Bản dịch của từ In the lead trong tiếng Việt
In the lead

In the lead (Preposition)
The community project is in the lead for the grant funding.
Dự án cộng đồng đang dẫn đầu cho quỹ tài trợ.
The charity event is not in the lead this year.
Sự kiện từ thiện không dẫn đầu năm nay.
Is our social initiative in the lead for the award?
Sáng kiến xã hội của chúng ta có đang dẫn đầu cho giải thưởng không?
Cụm từ "in the lead" thường được sử dụng để chỉ trạng thái dẫn đầu trong một hoàn cảnh, đặc biệt là trong các cuộc thi hoặc cạnh tranh. Trong ngữ cảnh thể thao, cụm này ám chỉ đến đội hoặc cá nhân đang đứng đầu bảng xếp hạng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực hoặc phong cách giao tiếp cụ thể.
Cụm từ "in the lead" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leden", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "dẫn dắt". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "ducere", mang nghĩa "đưa đi" hoặc "dẫn dắt". Theo thời gian, cụm từ đã phát triển và trở thành cụm từ chỉ việc dẫn đầu hoặc đang dẫn đầu trong một cuộc thi, cuộc đua hay một tình huống cạnh tranh nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chỉ đạo hoặc vị trí vượt trội trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "in the lead" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các bối cảnh như thể thao, cạnh tranh và quản lý, thể hiện ý nghĩa dẫn đầu hoặc có ưu thế hơn so với đối thủ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng có thể được dùng để mô tả sự lãnh đạo trong các dự án hay tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



