Bản dịch của từ In the neighborhood trong tiếng Việt

In the neighborhood

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the neighborhood (Phrase)

ɨn ðə nˈeɪbɚhˌʊd
ɨn ðə nˈeɪbɚhˌʊd
01

Gần đó; gần một địa điểm cụ thể.

Nearby close to a particular location.

Ví dụ

There is a new community center in the neighborhood.

Có một trung tâm cộng đồng mới ở khu vực lân cận.

Residents often gather for events in the neighborhood park.

Cư dân thường tụ tập tham gia sự kiện tại công viên khu vực lân cận.

Children play together in the neighborhood playground after school.

Trẻ em chơi cùng nhau tại sân chơi khu vực lân cận sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the neighborhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the neighborhood

Không có idiom phù hợp