Bản dịch của từ In the neighborhood trong tiếng Việt
In the neighborhood

In the neighborhood (Phrase)
Gần đó; gần một địa điểm cụ thể.
Nearby close to a particular location.
There is a new community center in the neighborhood.
Có một trung tâm cộng đồng mới ở khu vực lân cận.
Residents often gather for events in the neighborhood park.
Cư dân thường tụ tập tham gia sự kiện tại công viên khu vực lân cận.
Children play together in the neighborhood playground after school.
Trẻ em chơi cùng nhau tại sân chơi khu vực lân cận sau giờ học.
Cụm từ "in the neighborhood" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một khu vực gần gũi, có thể là một khu dân cư cụ thể hoặc một khu vực trong thành phố. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thảo luận về các hoạt động địa phương hoặc cộng đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "in the neighbourhood" cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường ít được sử dụng trong văn viết chính thống. Nói chung, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách viết và phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "in the neighborhood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "neighborhood" có nguồn gốc từ từ Latin "compatriota", có nghĩa là "người cùng vùng". Từ này trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ chỉ một khu vực sống đến việc thể hiện mối quan hệ cộng đồng. Ngày nay, "in the neighborhood" không chỉ đơn giản chỉ vị trí địa lý, mà còn mang nghĩa nhấn mạnh sự gần gũi về mặt xã hội và văn hóa giữa các cư dân trong cùng một khu vực.
Cụm từ "in the neighborhood" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về cộng đồng, môi trường sống, hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến địa lý, địa điểm sinh sống, hoặc trong các báo cáo xã hội đề cập đến sự tham gia và tương tác trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp