Bản dịch của từ In the pits trong tiếng Việt

In the pits

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the pits (Phrase)

ɨn ðə pˈɪts
ɨn ðə pˈɪts
01

(thành ngữ) đang trong tình trạng suy sụp hoặc trầm cảm.

Idiomatic in a state of decline or depression.

Ví dụ

Many families are in the pits due to job losses.

Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do mất việc.

The community is not in the pits anymore after the new program.

Cộng đồng không còn trong tình trạng khó khăn sau chương trình mới.

Why are so many neighborhoods in the pits right now?

Tại sao nhiều khu phố lại gặp khó khăn như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the pits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the pits

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.