Bản dịch của từ In the pits trong tiếng Việt
In the pits

In the pits (Phrase)
(thành ngữ) đang trong tình trạng suy sụp hoặc trầm cảm.
Idiomatic in a state of decline or depression.
Many families are in the pits due to job losses.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do mất việc.
The community is not in the pits anymore after the new program.
Cộng đồng không còn trong tình trạng khó khăn sau chương trình mới.
Why are so many neighborhoods in the pits right now?
Tại sao nhiều khu phố lại gặp khó khăn như vậy?
Cụm từ "in the pits" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái khó khăn hoặc bất lợi trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến cảm giác thất vọng hoặc khốn khổ. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc công nghiệp để mô tả trạng thái của một người trong một đội, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ đến sự thất bại trong cuộc sống cá nhân. Dù có một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh, cả hai nền văn hóa đều chia sẻ ý nghĩa tiêu cực của cụm từ này.
Cụm từ "in the pits" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "pit" trong tiếng Latinh là "pīca", có nghĩa là hố hoặc chỗ trũng. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường chỉ tình trạng khó khăn hoặc thua thiệt, xuất phát từ hình ảnh mô tả người bị mắc kẹt trong một hố sâu, không thể thoát ra. Hệ thống nghĩa của cụm từ này dần mở rộng để mô tả những cảm xúc tiêu cực trong cuộc sống, như sự thất vọng hay khủng hoảng.
Cụm từ "in the pits" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng mức độ sử dụng không cao. Trong kỹ năng Nghe, nó có thể liên quan đến tình huống mô tả hoặc giải thích một trạng thái khốn khó. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả cuộc sống khó khăn hoặc các thách thức của con người. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thất bại hoặc tình huống khó khăn trong nhiều lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp