Bản dịch của từ In the time of trong tiếng Việt
In the time of

In the time of (Phrase)
Trong một giai đoạn cụ thể trong lịch sử hoặc trong cuộc đời của một ai đó.
During a particular period in history or in someones life.
In the time of the Great Depression, many lost their jobs.
Trong thời kỳ Đại Suy thoái, nhiều người đã mất việc làm.
People did not thrive in the time of social unrest.
Mọi người không phát triển trong thời kỳ bất ổn xã hội.
What challenges arose in the time of the civil rights movement?
Những thách thức nào đã xuất hiện trong thời kỳ phong trào dân quyền?
"Cụm từ 'in the time of' thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc một giai đoạn nhất định liên quan đến một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh bối cảnh lịch sử của một sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự chênh lệch về ngữ điệu trong phát âm, đặc biệt trong việc nhấn âm từ".
Cụm từ "in the time of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "tempus" có nghĩa là "thời gian". Từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ, được sử dụng trong văn học và ngữ pháp để diễn tả một khoảng thời gian đặc biệt mà một sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bối cảnh lịch sử hay một thời kỳ đặc trưng cho các sự kiện quan trọng.
Cụm từ "in the time of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người học thường cần mô tả các bối cảnh lịch sử hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các sự kiện lịch sử, văn hóa, hoặc xã hội, nhằm chỉ ra một khoảng thời gian có ý nghĩa hoặc ảnh hưởng đến các yếu tố khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



