Bản dịch của từ In there trong tiếng Việt

In there

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In there (Preposition)

ɨn ðˈɛɹ
ɨn ðˈɛɹ
01

Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vị trí bên trong hoặc được bao quanh bởi một cái gì đó.

Used to indicate location or position within or surrounded by something.

Ví dụ

Many people live in there, making the community vibrant and diverse.

Nhiều người sống ở đó, tạo nên một cộng đồng sôi động và đa dạng.

There are not enough resources in there for everyone to thrive.

Không có đủ tài nguyên ở đó cho mọi người phát triển.

Are the social services in there accessible to all residents?

Các dịch vụ xã hội ở đó có dễ tiếp cận cho tất cả cư dân không?

In there (Adverb)

ɨn ðˈɛɹ
ɨn ðˈɛɹ
01

Được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc một phần trong một hành động hoặc tình huống.

Used to indicate involvement or part in an action or situation.

Ví dụ

Many students are in there discussing social issues for their project.

Nhiều sinh viên đang ở đó thảo luận về các vấn đề xã hội cho dự án.

Not everyone is in there contributing to the group discussion.

Không phải ai cũng ở đó đóng góp cho cuộc thảo luận nhóm.

Are all the participants in there for the social event tonight?

Tất cả các tham gia viên có ở đó cho sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in there/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In there

Không có idiom phù hợp