Bản dịch của từ In there trong tiếng Việt
In there

In there (Preposition)
Many people live in there, making the community vibrant and diverse.
Nhiều người sống ở đó, tạo nên một cộng đồng sôi động và đa dạng.
There are not enough resources in there for everyone to thrive.
Không có đủ tài nguyên ở đó cho mọi người phát triển.
Are the social services in there accessible to all residents?
Các dịch vụ xã hội ở đó có dễ tiếp cận cho tất cả cư dân không?
In there (Adverb)
Được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc một phần trong một hành động hoặc tình huống.
Used to indicate involvement or part in an action or situation.
Many students are in there discussing social issues for their project.
Nhiều sinh viên đang ở đó thảo luận về các vấn đề xã hội cho dự án.
Not everyone is in there contributing to the group discussion.
Không phải ai cũng ở đó đóng góp cho cuộc thảo luận nhóm.
Are all the participants in there for the social event tonight?
Tất cả các tham gia viên có ở đó cho sự kiện xã hội tối nay không?
Cụm từ "in there" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ vị trí bên trong một không gian cụ thể nào đó. Cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu ám chỉ đến sự tồn tại của một vật hoặc người ở bên trong. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in there" thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khẩu ngữ, "in there" có thể mang một sắc thái cảm xúc hoặc chỉ trích, phụ thuộc vào giọng điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "in there" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa giới từ "in" và trạng từ "there". "In" xuất phát từ tiếng Latinh "in", mang nghĩa "ở trong", trong khi "there" được phát triển từ tiếng Bắc Âu, có gốc từ "þær" trong tiếng Proto-Germanic, nghĩa là "ở đó". Sự kết hợp này thể hiện vị trí không gian, làm rõ sự hiện diện ở một địa điểm cụ thể, phản ánh cách sử dụng ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "in there" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí đặc biệt, trong khi ở phần Nói, thí sinh thường dùng nó để trả lời câu hỏi liên quan đến không gian hoặc tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, dùng để chỉ một nơi nào đó không cụ thể nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với cuộc đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp