Bản dịch của từ In thing trong tiếng Việt
In thing

In thing (Phrase)
The importance of kindness in thing like helping others.
Sự quan trọng của lòng tốt trong việc giúp đỡ người khác.
The value of honesty in thing such as building trust.
Giá trị của sự trung thực trong việc xây dựng niềm tin.
The role of teamwork in thing like achieving common goals.
Vai trò của sự làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu chung.
Từ "in thing" trong tiếng Anh chỉ đến những xu hướng hoặc sở thích đang thịnh hành, thường được áp dụng trong bối cảnh văn hóa đương đại. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự và thường được sử dụng để mô tả những thứ được ưa chuộng trong xã hội tại một thời điểm nhất định. Trong văn phong viết, "in thing" có thể được sử dụng trong các bài viết về thời trang, giải trí và phong cách sống.
Từ "thing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þing", bắt nguồn từ tiếng Scandinavia với nghĩa là "điều, vật". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc sự kiện mà cộng đồng bàn luận trong cuộc họp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ vật thể hoặc khái niệm nào không xác định. Hiện nay, "thing" được sử dụng phổ biến để diễn đạt ý nghĩa rộng rãi, từ vật cụ thể đến ý tưởng trừu tượng.
Từ "thing" là một yếu tố ngữ pháp phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "thing" thường được sử dụng để chỉ sự vật hoặc khái niệm không xác định. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về ý tưởng hoặc sự kiện. Ngoài ra, "thing" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn đạt ý kiến, cảm xúc, hoặc mô tả sự vật trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



