Bản dịch của từ In thing trong tiếng Việt

In thing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In thing (Phrase)

ɨn θˈɪŋ
ɨn θˈɪŋ
01

Trong sự tồn tại thực tế; đối với thực tế.

In actual existence with respect to reality.

Ví dụ

The importance of kindness in thing like helping others.

Sự quan trọng của lòng tốt trong việc giúp đỡ người khác.

The value of honesty in thing such as building trust.

Giá trị của sự trung thực trong việc xây dựng niềm tin.

The role of teamwork in thing like achieving common goals.

Vai trò của sự làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Things can even become worse, especially when unexpected occur, such as accidents, or when the need to pay for tuition fees arises [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] There are many that people can do to stay fit besides just sports, and those are generally that are simply referred to as “exercise [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] For example, different generations want and value different these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with In thing

Không có idiom phù hợp