Bản dịch của từ In truth trong tiếng Việt
In truth

In truth (Adverb)
Phù hợp với thực tế hoặc thực tế.
In accordance with fact or reality.
In truth, social media impacts our relationships more than we realize.
Thực tế, mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta nhiều hơn chúng ta nhận ra.
In truth, many people do not understand the effects of social media.
Thực tế, nhiều người không hiểu được tác động của mạng xã hội.
Does social media, in truth, create real connections among users?
Liệu mạng xã hội, thực tế, có tạo ra mối liên kết thực sự giữa người dùng không?
In truth (Phrase)
Được sử dụng để thể hiện sự thật của một cái gì đó.
Used to express the truth of something.
In truth, social media connects people more than ever before.
Thật vậy, mạng xã hội kết nối mọi người hơn bao giờ hết.
In truth, many people do not understand social issues deeply.
Thật vậy, nhiều người không hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội.
Do you think, in truth, social change is happening quickly?
Bạn có nghĩ rằng, thật sự, sự thay đổi xã hội đang diễn ra nhanh chóng không?
"Cụm từ 'in truth' được sử dụng để diễn đạt sự thật hoặc tính xác thực của một phát biểu, thường để làm rõ hoặc bổ sung cho một câu nói trước đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc độ tin cậy của thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng 'in truth', dù cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ".
Cụm từ "in truth" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần "in" có nghĩa là "trong" và "veritas" mang nghĩa "sự thật". Sự hình thành của cụm này phản ánh một quá trình diễn dịch từ thế kỷ XIV, khi tiếng Anh bắt đầu tiếp nhận các yếu tố từ ngôn ngữ Latinh qua tiếng Pháp. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính xác thực và chân lý, thể hiện sự cam kết về việc tuyên bố hoặc xác nhận thông tin một cách chính xác.
Cụm từ "in truth" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần bày tỏ ý kiến hoặc lập luận một cách chân thực và chính xác. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao nhưng nó rất có giá trị để thể hiện tính xác thực. Ngoài bối cảnh IELTS, "in truth" thường được sử dụng trong văn bản học thuật và các cuộc thảo luận vùng gần tới bản chất vấn đề, nhằm nhấn mạnh sự thật hoặc sự thật sâu sắc hơn về một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



