Bản dịch của từ In view trong tiếng Việt
In view

In view (Phrase)
Có khả năng được nhìn thấy hoặc chú ý.
Having the possibility to be seen or noticed.
Her actions are always in view of her peers.
Hành động của cô ấy luôn nằm trong tầm nhìn của bạn bè.
Avoid making mistakes in view of the public.
Tránh mắc lỗi trước mặt công chúng.
Is your behavior in view of the community positive?
Hành vi của bạn trước mặt cộng đồng có tích cực không?
In view (Preposition)
Trong khi xem xét một cái gì đó.
While considering something.
In view of his impressive achievements, he was awarded a scholarship.
Xem xét về những thành tích ấn tượng của anh ấy, anh ấy đã được trao học bổng.
In view of the lack of evidence, the case was dismissed.
Xem xét về sự thiếu chứng cứ, vụ án đã bị bác bỏ.
In view of the current situation, what is the best course of action?
Xem xét về tình hình hiện tại, hành động tốt nhất là gì?
Cụm từ "in view" thường được sử dụng để chỉ sự chú ý hoặc sự nhận thức về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "in view" có thể diễn đạt ý nghĩa là "để xem xét" hoặc "trong tầm nhìn". Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, như khi bàn luận về các yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên có thể khác biệt nhỏ ở ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "in view" xuất phát từ tiếng Latinh, với "in" có nghĩa là "trong" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Thành phần này nhấn mạnh trạng thái của việc nhìn thấy hoặc nhận thức một điều gì đó. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những gì có thể nhìn thấy hoặc hiểu biết được. Hiện nay, "in view" thường chỉ việc người nói xem xét một vấn đề hay tình huống nào đó trong bối cảnh cụ thể, phù hợp với nguồn gốc ý nghĩa của nó.
Cụm từ "in view" xuất hiện với tần suất hợp lý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc lý do cho một lập luận cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật và báo chí để chỉ ra quan điểm hoặc góc nhìn về một vấn đề nào đó, nhấn mạnh sự quan trọng hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



