Bản dịch của từ In vogue trong tiếng Việt

In vogue

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In vogue (Adjective)

ɨn vˈoʊɡ
ɨn vˈoʊɡ
01

Phổ biến tại một thời điểm cụ thể.

Popular at a particular time.

Ví dụ

The new dance trend is in vogue among teenagers.

Xu hướng nhảy mới đang thịnh hành giữa các thanh thiếu niên.

Fashion bloggers often showcase in vogue clothing styles.

Những blogger thời trang thường giới thiệu các kiểu trang phục đang thịnh hành.

The latest smartphone model is considered very in vogue.

Mẫu smartphone mới nhất được coi là rất thịnh hành.

The new dance trend is in vogue among teenagers.

Xu hướng nhảy mới đang thịnh hành trong giới trẻ.

Wearing vintage clothes has become in vogue again.

Việc mặc quần áo cổ điển đã trở nên thịnh hành trở lại.

In vogue (Noun)

ɨn vˈoʊɡ
ɨn vˈoʊɡ
01

Một xu hướng phổ biến.

A popular trend.

Ví dụ

Fashion bloggers often set the in vogue trends on social media.

Những người viết blog thời trang thường định đặt xu hướng phổ biến trên mạng xã hội.

The in vogue hairstyle among teenagers is the sleek bob cut.

Kiểu tóc phổ biến giữa thanh thiếu niên là kiểu tóc bob thẳng.

Wearing vintage clothes is currently in vogue in the fashion industry.

Việc mặc quần áo cổ điển hiện đang phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang.

Fashion influencers set the in vogue styles on social media.

Những người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang đặt các kiểu dáng phổ biến trên mạng xã hội.

The in vogue color for this season is pastel pink.

Màu sắc phổ biến cho mùa này là màu hồng nhạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in vogue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In vogue

Không có idiom phù hợp