Bản dịch của từ In vogue trong tiếng Việt
In vogue

In vogue (Adjective)
Phổ biến tại một thời điểm cụ thể.
Popular at a particular time.
The new dance trend is in vogue among teenagers.
Xu hướng nhảy mới đang thịnh hành giữa các thanh thiếu niên.
Fashion bloggers often showcase in vogue clothing styles.
Những blogger thời trang thường giới thiệu các kiểu trang phục đang thịnh hành.
The latest smartphone model is considered very in vogue.
Mẫu smartphone mới nhất được coi là rất thịnh hành.
The new dance trend is in vogue among teenagers.
Xu hướng nhảy mới đang thịnh hành trong giới trẻ.
Wearing vintage clothes has become in vogue again.
Việc mặc quần áo cổ điển đã trở nên thịnh hành trở lại.
In vogue (Noun)
Fashion bloggers often set the in vogue trends on social media.
Những người viết blog thời trang thường định đặt xu hướng phổ biến trên mạng xã hội.
The in vogue hairstyle among teenagers is the sleek bob cut.
Kiểu tóc phổ biến giữa thanh thiếu niên là kiểu tóc bob thẳng.
Wearing vintage clothes is currently in vogue in the fashion industry.
Việc mặc quần áo cổ điển hiện đang phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang.
Fashion influencers set the in vogue styles on social media.
Những người ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang đặt các kiểu dáng phổ biến trên mạng xã hội.
The in vogue color for this season is pastel pink.
Màu sắc phổ biến cho mùa này là màu hồng nhạt.
Cụm từ "in vogue" diễn tả trạng thái của một cái gì đó đang thịnh hành, phổ biến hoặc được ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, nghệ thuật hoặc xu hướng văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách phát âm điệu đều có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chung.
Cụm từ "in vogue" xuất phát từ tiếng Pháp, "vogue" có nghĩa là "thịnh hành" hoặc "mốt". Gốc Latin của từ này là "vogare", nghĩa là "lướt sóng" hay "đi theo". Kể từ thế kỷ 17, "vogue" đã được sử dụng để chỉ những gì đang được ưa chuộng hoặc phổ biến trong xã hội, phản ánh tính chất thay đổi và một xu hướng trong văn hóa. Hiện nay, "in vogue" chỉ trạng thái hiện hành của cái đẹp hoặc phong cách đang được yêu thích.
Cụm từ "in vogue" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để miêu tả sự phù hợp và thịnh hành của một xu hướng hoặc phong cách nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó thể hiện khả năng người nói nắm bắt được các mốt hiện tại. Trong các lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và văn hóa, "in vogue" thường được dùng để chỉ những thứ đang được ưa chuộng hoặc nổi bật trong cộng đồng, đồng thời phản ánh sự thay đổi liên tục của sở thích và thị hiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp