Bản dịch của từ Inaccessibly trong tiếng Việt

Inaccessibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaccessibly (Adverb)

ɨnˈæksəsbli
ɨnˈæksəsbli
01

Theo cách không thể tiếp cận được hoặc rất khó tiếp cận.

In a way that is impossible to reach or that is very difficult to reach.

Ví dụ

Some communities are inaccessibly located in remote mountainous areas.

Một số cộng đồng nằm ở những khu vực núi non hẻo lánh.

These resources are not inaccessibly hidden from the public.

Các nguồn tài nguyên này không bị ẩn giấu một cách khó tiếp cận.

Are social services inaccessibly far from low-income neighborhoods?

Các dịch vụ xã hội có nằm xa khó tiếp cận các khu vực thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inaccessibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inaccessibly

Không có idiom phù hợp