Bản dịch của từ Inactive person trong tiếng Việt

Inactive person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactive person (Adjective)

ˌɪnˈæktɨv pɝˈsən
ˌɪnˈæktɨv pɝˈsən
01

Không tham gia vào hành động hoặc không hoạt động.

Not engaging in action or not functioning.

Ví dụ

She is an inactive person who prefers staying at home.

Cô ấy là một người không năng động thích ở nhà.

He is not an inactive person; he enjoys socializing with friends.

Anh ấy không phải là người không năng động; anh ấy thích giao tiếp với bạn bè.

Is John an inactive person who avoids public events and gatherings?

John có phải là người không năng động tránh các sự kiện và tập trung công cộng không?

Inactive person (Noun)

ˌɪnˈæktɨv pɝˈsən
ˌɪnˈæktɨv pɝˈsən
01

Một người không hoạt động hoặc không tham gia.

A person who is not active or does not participate.

Ví dụ

An inactive person rarely attends social events.

Một người không hoạt động hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội.

She is not an inactive person; she enjoys socializing with friends.

Cô ấy không phải là một người không hoạt động; cô ấy thích giao tiếp xã hội với bạn bè.

Is being an inactive person affecting your IELTS speaking performance?

Việc trở thành một người không hoạt động có ảnh hưởng đến hiệu suất nói IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inactive person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inactive person

Không có idiom phù hợp