Bản dịch của từ Inadmissible trong tiếng Việt
Inadmissible

Inadmissible (Adjective)
(đặc biệt là bằng chứng trước tòa) không được chấp nhận là hợp lệ.
(especially of evidence in court) not accepted as valid.
The inadmissible witness statement was disregarded by the judge.
Tuyên bố của nhân chứng không được chấp nhận đã bị bác bỏ bởi thẩm phán.
Inadmissible documents were excluded from the social investigation report.
Tài liệu không được chấp nhận đã bị loại khỏi báo cáo điều tra xã hội.
The lawyer argued that the evidence was inadmissible in court.
Luật sư đã lập luận rằng bằng chứng không được chấp nhận trong tòa án.
Không được phép hay dung thứ.
Not to be allowed or tolerated.
The evidence was inadmissible in court due to improper handling.
Bằng chứng không được chấp nhận trong tòa vì xử lý không đúng.
Her behavior was deemed inadmissible at the social event.
Hành vi của cô ấy bị coi là không chấp nhận được tại sự kiện xã hội.
His application for membership was found inadmissible by the committee.
Đơn xin thành viên của anh ấy bị xem là không chấp nhận được bởi ủy ban.
Dạng tính từ của Inadmissible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inadmissible Không cho phép | - | - |
Họ từ
Từ "inadmissible" có nghĩa là không được chấp nhận hoặc không thể được chấp nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, bác bỏ những chứng cứ hoặc bằng chứng không đủ điều kiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "inadmissible" với nghĩa tương tự và trong các lĩnh vực chính thức như pháp luật và giáo dục. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và tường trình.
Từ "inadmissible" xuất phát từ tiếng Latin "admissibilis", có nghĩa là "có thể chấp nhận". Từ này bao gồm tiền tố "in-" (không) và gốc "admiss-" (tiếp nhận). Sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, diễn tả điều gì đó không được phép, không thể chấp nhận hoặc không có giá trị hợp lệ trong một ngữ cảnh pháp lý hoặc quy tắc nhất định. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh rõ bản chất phản diện với khái niệm chấp nhận.
Từ "inadmissible" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết, thường trong các bài viết học thuật hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những chứng cứ, thông tin hoặc yêu cầu không được chấp nhận trong các quy trình pháp lý hoặc nghị sự chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp