Bản dịch của từ Inadmissible trong tiếng Việt
Inadmissible
Inadmissible (Adjective)
(đặc biệt là bằng chứng trước tòa) không được chấp nhận là hợp lệ.
(especially of evidence in court) not accepted as valid.
The inadmissible witness statement was disregarded by the judge.
Tuyên bố của nhân chứng không được chấp nhận đã bị bác bỏ bởi thẩm phán.
Inadmissible documents were excluded from the social investigation report.
Tài liệu không được chấp nhận đã bị loại khỏi báo cáo điều tra xã hội.
Không được phép hay dung thứ.
Not to be allowed or tolerated.
The evidence was inadmissible in court due to improper handling.
Bằng chứng không được chấp nhận trong tòa vì xử lý không đúng.
Her behavior was deemed inadmissible at the social event.
Hành vi của cô ấy bị coi là không chấp nhận được tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp