Bản dịch của từ Inadvertence trong tiếng Việt
Inadvertence
Inadvertence (Noun)
Chất lượng của việc vô tình hoặc không cố ý
The quality of being unintentional or not meant
His inadvertence in forgetting her birthday upset her.
Sự vô ý của anh ấy khi quên sinh nhật cô ấy làm cô ấy buồn.
The inadvertence in his comment caused a misunderstanding among friends.
Sự vô ý trong bình luận của anh ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.
Inadvertence (Noun Countable)
Một trường hợp vô tình hoặc không có ý nghĩa
An instance of being unintentional or not meant
His inadvertence caused a misunderstanding at the social event.
Sự vô ý của anh ấy gây ra sự hiểu lầm tại sự kiện xã hội.
The inadvertence in her speech offended some guests at the party.
Sự vô ý trong lời nói của cô ấy làm một số khách mời bị xúc phạm tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp