Bản dịch của từ Inadvertence trong tiếng Việt
Inadvertence

Inadvertence (Noun)
Chất lượng của việc vô tình hoặc không cố ý.
The quality of being unintentional or not meant.
His inadvertence in forgetting her birthday upset her.
Sự vô ý của anh ấy khi quên sinh nhật cô ấy làm cô ấy buồn.
The inadvertence in his comment caused a misunderstanding among friends.
Sự vô ý trong bình luận của anh ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.
She apologized for her inadvertence in not replying to the message.
Cô ấy xin lỗi vì sự vô ý của mình khi không trả lời tin nhắn.
Inadvertence (Noun Countable)
Một trường hợp vô tình hoặc không có ý nghĩa.
An instance of being unintentional or not meant.
His inadvertence caused a misunderstanding at the social event.
Sự vô ý của anh ấy gây ra sự hiểu lầm tại sự kiện xã hội.
The inadvertence in her speech offended some guests at the party.
Sự vô ý trong lời nói của cô ấy làm một số khách mời bị xúc phạm tại bữa tiệc.
The inadvertence of forgetting his friend's birthday upset him greatly.
Sự vô ý quên sinh nhật của bạn làm anh ấy buồn rất nhiều.
Họ từ
Từ "inadvertence" là danh từ, chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu chú ý, dẫn đến việc xảy ra sai sót hoặc bất cẩn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ những sai lầm không chủ ý. Từ này không phân biệt British English và American English, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào cách nhấn âm và một số âm tiết, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ.
Từ "inadvertence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "inadvertentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "advertentia" có nghĩa là "chú ý" hoặc "sự chú tâm". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ tình trạng không chú ý hoặc thiếu thận trọng. Hiện nay, "inadvertence" thường được sử dụng để chỉ sự sơ suất hoặc những sai lầm gây ra bởi sự thiếu nhận thức, điều này phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc của nó.
Từ "inadvertence" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào kỹ năng viết và nói, nơi mà người học có thể sử dụng nó để diễn đạt sự không chú ý hoặc sơ suất. Trong các ngữ cảnh khác, "inadvertence" thường được sử dụng trong các bài luận về tâm lý học, luật pháp và quản lý rủi ro, nhằm chỉ ra những hành động không cố ý dẫn đến kết quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



