Bản dịch của từ Inadvertence trong tiếng Việt

Inadvertence

Noun [U/C]Noun [C]

Inadvertence (Noun)

ˌɪnədvˈɝɾn̩s
ˌɪnædvˈɝɾn̩s
01

Chất lượng của việc vô tình hoặc không cố ý

The quality of being unintentional or not meant

Ví dụ

His inadvertence in forgetting her birthday upset her.

Sự vô ý của anh ấy khi quên sinh nhật cô ấy làm cô ấy buồn.

The inadvertence in his comment caused a misunderstanding among friends.

Sự vô ý trong bình luận của anh ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.

Inadvertence (Noun Countable)

ˌɪnədvˈɝɾn̩s
ˌɪnædvˈɝɾn̩s
01

Một trường hợp vô tình hoặc không có ý nghĩa

An instance of being unintentional or not meant

Ví dụ

His inadvertence caused a misunderstanding at the social event.

Sự vô ý của anh ấy gây ra sự hiểu lầm tại sự kiện xã hội.

The inadvertence in her speech offended some guests at the party.

Sự vô ý trong lời nói của cô ấy làm một số khách mời bị xúc phạm tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inadvertence

Không có idiom phù hợp