Bản dịch của từ Inappreciable trong tiếng Việt

Inappreciable

Adjective

Inappreciable (Adjective)

ˌɪnəpɹˈiʃiəbl̩
ˌɪnəpɹˈiʃiəbl̩
01

Quá giá trị để có thể ước tính chính xác.

Too valuable to be properly estimated.

Ví dụ

Her inappreciable kindness touched many hearts in the community.

Sự tốt bụng không thể đánh giá của cô đã chạm đến nhiều trái tim trong cộng đồng.

The inappreciable contributions of volunteers made a significant impact on society.

Những đóng góp không thể đánh giá của các tình nguyện viên đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với xã hội.

02

Quá nhỏ hoặc không đáng kể để được đánh giá hoặc cảm nhận.

Too small or insignificant to be valued or perceived.

Ví dụ

Her inappreciable contribution went unnoticed by the community.

Đóng góp không đáng kể của cô ấy đã không được cộng đồng nhận thấy.

The impact of his inappreciable efforts was minimal in society.

Tác động của những nỗ lực không đáng kể của anh ấy là rất nhỏ trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inappreciable

Không có idiom phù hợp