Bản dịch của từ Inappreciable trong tiếng Việt
Inappreciable
Inappreciable (Adjective)
Her inappreciable kindness touched many hearts in the community.
Sự tốt bụng không thể đánh giá của cô đã chạm đến nhiều trái tim trong cộng đồng.
The inappreciable contributions of volunteers made a significant impact on society.
Những đóng góp không thể đánh giá của các tình nguyện viên đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với xã hội.
Quá nhỏ hoặc không đáng kể để được đánh giá hoặc cảm nhận.
Too small or insignificant to be valued or perceived.
Her inappreciable contribution went unnoticed by the community.
Đóng góp không đáng kể của cô ấy đã không được cộng đồng nhận thấy.
The impact of his inappreciable efforts was minimal in society.
Tác động của những nỗ lực không đáng kể của anh ấy là rất nhỏ trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp