Bản dịch của từ Inaptitude trong tiếng Việt
Inaptitude
Inaptitude (Noun)
His inaptitude for social interactions made him feel isolated at parties.
Sự thiếu khéo léo xã hội khiến anh ấy cảm thấy cô đơn ở bữa tiệc.
Her inaptitude did not prevent her from joining the community group.
Sự thiếu kỹ năng của cô ấy không ngăn cản cô tham gia nhóm cộng đồng.
Is inaptitude common among new members in social clubs like Toastmasters?
Sự thiếu kỹ năng có phổ biến trong các thành viên mới ở câu lạc bộ không?
Inaptitude (Adjective)
His inaptitude for social situations made him feel very uncomfortable.
Sự thiếu khả năng xã hội khiến anh ấy cảm thấy rất không thoải mái.
Her inaptitude for small talk is often evident at parties.
Sự thiếu khả năng nói chuyện phiếm của cô ấy thường rõ ràng tại các bữa tiệc.
Is his inaptitude affecting his ability to make friends?
Liệu sự thiếu khả năng của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inaptitude cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Inaptitude" là một danh từ chỉ sự thiếu khả năng hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không thích hợp hoặc không đủ năng lực để thực hiện một nhiệm vụ nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm; trong khi phiên âm Anh thường nhấn mạnh âm đầu tiên, phát âm Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn. Sự hiểu biết và sử dụng đúng từ này có thể hỗ trợ trong việc chỉ trích hoặc phân tích hiệu quả của một cá nhân trong bối cảnh công việc hoặc học tập.
Từ "inaptitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inaptitudo", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "aptitudo" (sự thích hợp). Trong tiếng Latin, "aptitudo" biểu thị sự phù hợp hoặc khả năng thích ứng với một hoàn cảnh nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "inaptitude," tức là sự thiếu khả năng, không phù hợp hoặc không đủ năng lực trong một lĩnh vực nhất định. Khái niệm này thấm nhuần trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến nghề nghiệp và xã hội.
Từ "inaptitude" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là liên quan đến đánh giá năng lực cá nhân hoặc khả năng thích ứng trong môi trường làm việc. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt năng lực hoặc sự không phù hợp với yêu cầu công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp