Bản dịch của từ Incarcerations trong tiếng Việt
Incarcerations

Incarcerations (Noun)
Hành động bỏ tù hoặc giam giữ ai đó.
The act of imprisoning or confining someone.
In 2020, there were 2 million incarcerations in the United States.
Năm 2020, có 2 triệu vụ giam giữ ở Hoa Kỳ.
Many believe that incarcerations do not reduce crime rates effectively.
Nhiều người tin rằng việc giam giữ không giảm tỷ lệ tội phạm hiệu quả.
How many incarcerations occurred last year in your country?
Có bao nhiêu vụ giam giữ xảy ra năm ngoái ở đất nước bạn?
Dạng danh từ của Incarcerations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incarceration | Incarcerations |
Incarcerations (Noun Countable)
Trường hợp ai đó bị cầm tù hoặc giam cầm.
Instances of someone being imprisoned or confined.
Many incarcerations occur due to minor drug offenses in the U.S.
Nhiều vụ giam giữ xảy ra do tội phạm ma túy nhỏ ở Mỹ.
Incarcerations do not always reduce crime rates effectively in cities.
Việc giam giữ không phải lúc nào cũng giảm tỷ lệ tội phạm hiệu quả ở các thành phố.
How many incarcerations were reported in 2022 in California?
Có bao nhiêu vụ giam giữ được báo cáo vào năm 2022 ở California?
Họ từ
Từ "incarceration" chỉ hành động giam giữ hoặc bỏ tù một ai đó, thường là do vi phạm pháp luật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hệ thống tư pháp hình sự để mô tả quá trình mà một cá nhân bị tước tự do và giữ trong các cơ sở giam giữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "incarceration" thường được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh các vấn đề xã hội và tư pháp.
Từ "incarcerations" xuất phát từ tiếng Latin "incarcerare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "carcer" có nghĩa là "ngục tù". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh để chỉ hành động giam giữ hoặc nhốt người, thường liên quan đến các hình thức xử phạt hình sự. Sự kết hợp giữa các yếu tố nguyên nghĩa trong Latin đã hình thành nên khái niệm hiện nay về việc tước đoạt tự do của cá nhân, phản ánh tính chất nghiêm ngặt của hệ thống tư pháp.
Từ "incarcerations" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như hệ thống pháp luật và tù nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính sách hình sự và tác động của giam giữ đối với cộng đồng. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về tội phạm, nhân quyền và các cuộc tranh luận về cải cách tư pháp.