Bản dịch của từ Incarnadine trong tiếng Việt

Incarnadine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incarnadine (Noun)

ɪnkˈɑɹnədaɪn
ɪnkˈɑɹnədaɪn
01

Màu đỏ thẫm hoặc đỏ hồng.

A bright crimson or pinkishred colour.

Ví dụ

The walls of the gallery were painted in an incarnadine hue.

Những bức tường của phòng trưng bày được sơn màu đỏ tươi.

The community center did not use incarnadine for its new design.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng màu đỏ tươi cho thiết kế mới.

Is the incarnadine color popular in modern social spaces?

Màu đỏ tươi có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?

Incarnadine (Verb)

ɪnkˈɑɹnədaɪn
ɪnkˈɑɹnədaɪn
01

Màu (thứ gì đó) màu đỏ thẫm hoặc đỏ hồng.

Colour something a bright crimson or pinkishred.

Ví dụ

The artist incarnadine the walls for the vibrant community art project.

Nghệ sĩ đã tô màu tường bằng màu đỏ tươi cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

They did not incarnadine the banner for the social event last week.

Họ đã không tô màu đỏ tươi cho biểu ngữ của sự kiện xã hội tuần trước.

Did the volunteers incarnadine the decorations for the charity gala?

Các tình nguyện viên đã tô màu đỏ tươi cho trang trí của buổi gala từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incarnadine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incarnadine

Không có idiom phù hợp