Bản dịch của từ Incarnadine trong tiếng Việt
Incarnadine

Incarnadine (Noun)
The walls of the gallery were painted in an incarnadine hue.
Những bức tường của phòng trưng bày được sơn màu đỏ tươi.
The community center did not use incarnadine for its new design.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng màu đỏ tươi cho thiết kế mới.
Is the incarnadine color popular in modern social spaces?
Màu đỏ tươi có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?
Incarnadine (Verb)
The artist incarnadine the walls for the vibrant community art project.
Nghệ sĩ đã tô màu tường bằng màu đỏ tươi cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
They did not incarnadine the banner for the social event last week.
Họ đã không tô màu đỏ tươi cho biểu ngữ của sự kiện xã hội tuần trước.
Did the volunteers incarnadine the decorations for the charity gala?
Các tình nguyện viên đã tô màu đỏ tươi cho trang trí của buổi gala từ thiện chưa?
Họ từ
Từ "incarnadine" được sử dụng để miêu tả một sắc thái màu đỏ nhạt, thường liên kết với máu hoặc thịt người. Xuất phát từ tiếng Latinh "incarnatus", nghĩa là "hóa thân", từ này thường được sử dụng trong văn học và hội họa để diễn tả màu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này xuất hiện tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn phong nghệ thuật nhiều hơn.
Từ "incarnadine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "incarnatus", có nghĩa là "được hóa thân" hay "có hình thể". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan đến màu sắc, chủ yếu là một sắc thái đỏ hồng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incarnadine" chỉ màu đỏ như máu hoặc một màu hồng sáng, thể hiện sự liên kết giữa sự sống và cái chết, từ đó phản ánh sự tự nhiên của con người và cảm xúc.
Từ "incarnadine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi vốn từ vựng phong phú hơn có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, "incarnadine" thường được sử dụng để miêu tả màu đỏ, đặc biệt là trong văn học và nghệ thuật, nhấn mạnh sự sống hoặc sự tươi sáng. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như cái đẹp, cảm xúc mạnh mẽ hoặc những cảnh tượng sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp