Bản dịch của từ Incased trong tiếng Việt
Incased
Verb

Họ từ
Từ "incased" là một hình thức sai chính tả của từ "encased", có nghĩa là được bao bọc hoặc chứa đựng trong một lớp vật chất nào đó. Trong tiếng Anh, "encased" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ việc bảo vệ hoặc che giấu một vật thể. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có trong từ này, vì tất cả đều sử dụng "encased" mà không có sự thay đổi nào về viết hay phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incased
Không có idiom phù hợp