Bản dịch của từ Incept trong tiếng Việt
Incept

Incept (Verb)
Tốt nghiệp đại học với bằng cấp học thuật.
Graduate from a university with an academic degree.
She incepted from Harvard with a law degree last year.
Cô ấy tốt nghiệp từ Harvard với bằng luật năm ngoái.
He plans to incept in engineering from MIT next semester.
Anh ấy dự định tốt nghiệp ngành kỹ thuật từ MIT học kỳ tới.
They will incept with honors from Yale in the coming months.
Họ sẽ tốt nghiệp với học vị cao từ Yale trong những tháng tới.
Từ "incept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inceptus", nghĩa là khởi đầu. Trong tiếng Anh hiện đại, "incept" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi động một quá trình, dự án hoặc quá trình học tập. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể không rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "incept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inceptum", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Từ này được hình thành từ động từ "incipere", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và "capere" (nắm bắt). "Incept" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc chuyên môn, liên quan đến việc bắt đầu một quá trình, dự án hoặc nghiên cứu, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "incept" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hàn lâm của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục hoặc pháp lý. Do đó, "incept" có thể gặp trong các văn bản liên quan đến đề xuất dự án, nghiên cứu hoặc thảo luận về sự khởi đầu của một ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
