Bản dịch của từ Incept trong tiếng Việt

Incept

Verb

Incept (Verb)

ɪnsˈɛpt
ɪnsˈɛpt
01

Tốt nghiệp đại học với bằng cấp học thuật.

Graduate from a university with an academic degree.

Ví dụ

She incepted from Harvard with a law degree last year.

Cô ấy tốt nghiệp từ Harvard với bằng luật năm ngoái.

He plans to incept in engineering from MIT next semester.

Anh ấy dự định tốt nghiệp ngành kỹ thuật từ MIT học kỳ tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incept

Không có idiom phù hợp