Bản dịch của từ Incest trong tiếng Việt
Incest
Incest (Noun)
The community was shocked by the news of incest in the family.
Cộng đồng bàng hoàng trước tin tức về incest trong gia đình.
Laws prohibit marriages involving incest to prevent genetic disorders.
Luật cấm hôn nhân liên quan đến incest để ngăn ngừa bệnh di truyền.
Kết hợp từ của Incest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brother-sister incest Huyết thống anh em | The society strongly condemns brother-sister incest relationships. Xã hội mạnh mẽ lên án các mối quan hệ loạn luân anh em |
Father-daughter incest Cấm tiệt quan hệ tình dục giữa cha và con gái | Father-daughter incest is considered taboo in many societies. Quan hệ tình dục giữa cha và con gái được coi là cấm kỵ trong nhiều xã hội. |
Adult incest Người lớn giao cấu với người thân trong gia đình | Adult incest is considered taboo in most societies. Quan hệ thân thể trong gia đình người lớn được coi là cấm kỵ trong hầu hết các xã hội. |
Consensual incest Giao cấu thống nhất | Consensual incest is illegal in most countries. Giao hợp thân nhân đồng ý là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp