Bản dịch của từ Incest trong tiếng Việt
Incest

Incest (Noun)
The community was shocked by the news of incest in the family.
Cộng đồng bàng hoàng trước tin tức về incest trong gia đình.
Laws prohibit marriages involving incest to prevent genetic disorders.
Luật cấm hôn nhân liên quan đến incest để ngăn ngừa bệnh di truyền.
The psychologist counseled the siblings affected by the trauma of incest.
Nhà tâm lý học tư vấn cho các anh chị em bị ảnh hưởng bởi trauma của incest.
Dạng danh từ của Incest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incest | - |
Kết hợp từ của Incest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brother-sister incest Huyết thống anh em | The society strongly condemns brother-sister incest relationships. Xã hội mạnh mẽ lên án các mối quan hệ loạn luân anh em |
Father-daughter incest Cấm tiệt quan hệ tình dục giữa cha và con gái | Father-daughter incest is considered taboo in many societies. Quan hệ tình dục giữa cha và con gái được coi là cấm kỵ trong nhiều xã hội. |
Adult incest Người lớn giao cấu với người thân trong gia đình | Adult incest is considered taboo in most societies. Quan hệ thân thể trong gia đình người lớn được coi là cấm kỵ trong hầu hết các xã hội. |
Consensual incest Giao cấu thống nhất | Consensual incest is illegal in most countries. Giao hợp thân nhân đồng ý là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia. |
Họ từ
Incest là thuật ngữ chỉ hành vi quan hệ tình dục hoặc kết hôn giữa các thành viên trong gia đình hoặc họ hàng gần, như cha mẹ với con cái, anh chị em ruột. Hành vi này thường bị cấm trong nhiều nền văn hóa và pháp luật vì nó có thể dẫn đến các vấn đề di truyền nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "incest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incestus", có nghĩa là "không thanh tịnh" hoặc "không trong sạch". Từ này được tạo thành từ tiền tố "in-" (không) và "cestu" (sạch). Trải qua lịch sử, "incest" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành vi giao phối giữa những cá nhân có quan hệ huyết thống gần gũi, thường bị xã hội và pháp luật lên án. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa, đạo đức và luật pháp trong các xã hội khác nhau.
Từ "incest" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì chủ đề này thường được coi là nhạy cảm và không phù hợp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và luật pháp để chỉ mối quan hệ tình dục giữa những người có quan hệ huyết thống gần, cũng như trong các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội. Khái niệm này có thể dẫn đến các vấn đề về luật pháp, xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp