Bản dịch của từ Incest trong tiếng Việt

Incest

Noun [U/C]

Incest (Noun)

ˈɪnsɛst
ˈɪnsˌɛst
01

Mối quan hệ tình dục giữa những người được coi là có quan hệ họ hàng quá gần nhau để có thể kết hôn với nhau.

Sexual relations between people classed as being too closely related to marry each other.

Ví dụ

The community was shocked by the news of incest in the family.

Cộng đồng bàng hoàng trước tin tức về incest trong gia đình.

Laws prohibit marriages involving incest to prevent genetic disorders.

Luật cấm hôn nhân liên quan đến incest để ngăn ngừa bệnh di truyền.

Kết hợp từ của Incest (Noun)

CollocationVí dụ

Brother-sister incest

Huyết thống anh em

The society strongly condemns brother-sister incest relationships.

Xã hội mạnh mẽ lên án các mối quan hệ loạn luân anh em

Father-daughter incest

Cấm tiệt quan hệ tình dục giữa cha và con gái

Father-daughter incest is considered taboo in many societies.

Quan hệ tình dục giữa cha và con gái được coi là cấm kỵ trong nhiều xã hội.

Adult incest

Người lớn giao cấu với người thân trong gia đình

Adult incest is considered taboo in most societies.

Quan hệ thân thể trong gia đình người lớn được coi là cấm kỵ trong hầu hết các xã hội.

Consensual incest

Giao cấu thống nhất

Consensual incest is illegal in most countries.

Giao hợp thân nhân đồng ý là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incest

Không có idiom phù hợp