Bản dịch của từ Incipiency trong tiếng Việt
Incipiency

Incipiency (Noun)
Một trạng thái non nớt; một phẩm chất của sự khởi đầu.
A state of nascency a quality of incipience.
The incipiency of social movements can lead to significant change.
Tình trạng sơ khai của các phong trào xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn.
The incipiency of this issue is not being addressed properly.
Tình trạng sơ khai của vấn đề này không được giải quyết đúng cách.
Is the incipiency of social change evident in today's youth?
Liệu tình trạng sơ khai của sự thay đổi xã hội có rõ ràng trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
"Đầu tiên" (incipiency) là trạng thái ban đầu hoặc giai đoạn khởi đầu của một sự việc hoặc quá trình. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và tâm lý học để chỉ sự xuất hiện hoặc hình thành mới của một hiện tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết từ này; cả hai đều sử dụng "incipiency" với ý nghĩa tương tự, như là điều kiện dự báo sự phát triển hoặc thay đổi trong tương lai.
Từ "incipiency" xuất phát từ tiếng Latin "incipientia", mang nghĩa là "sự bắt đầu". Gốc từ "incipere" có nghĩa là "bắt đầu" hay "khởi đầu". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 17 để chỉ giai đoạn đầu của một quá trình hoặc sự phát triển nào đó. Nghĩa hiện tại của từ bộc lộ sự nhấn mạnh vào trạng thái ban đầu chưa hoàn chỉnh, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa gốc về sự khởi đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "incipiency" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng chủ yếu để chỉ giai đoạn khởi đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như nghiên cứu văn học, khoa học chính trị và tâm lý học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về sự phát triển ban đầu của một dự án hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp