Bản dịch của từ Incipience trong tiếng Việt
Incipience

Incipience (Noun)
The incipience of social media changed how we communicate daily.
Sự khởi đầu của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.
The incipience of the movement was not widely recognized at first.
Sự khởi đầu của phong trào không được công nhận rộng rãi lúc đầu.
What marked the incipience of community service in our town?
Điều gì đánh dấu sự khởi đầu của dịch vụ cộng đồng ở thị trấn chúng ta?
Incipience (Adjective)
Trong giai đoạn đầu của sự phát triển.
In an early stage of development.
The incipience of social movements can be seen in 2020 protests.
Sự khởi đầu của các phong trào xã hội có thể thấy trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Social changes are not always in incipience; they can be rapid.
Những thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng ở giai đoạn khởi đầu; chúng có thể nhanh chóng.
Is the incipience of new social trends noticeable in our community?
Liệu sự khởi đầu của những xu hướng xã hội mới có thể thấy rõ trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Incipience" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là giai đoạn bắt đầu hoặc sự khởi đầu của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và triết học để chỉ sự hình thành hoặc Phát triển tiềm năng. Từ "incipient" (tính từ) có nguồn gốc từ cùng gốc, mang ý nghĩa tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc phát âm từ này; tuy nhiên, việc sử dụng "incipience" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "incipience" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incipientem", dạng chuyển tiếp của động từ "incipere", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ trạng thái bắt đầu hay khởi phát của một hiện tượng. Từ "incipience" hiện nay không chỉ phản ánh giai đoạn khởi đầu mà còn thể hiện sự tiềm năng cho sự phát triển sau này, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa khởi đầu trong ngữ cảnh tri thức và sự sáng tạo.
Từ "incipience" mang nghĩa chỉ giai đoạn đầu hoặc sự khởi đầu của một quá trình. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương. Trong các lĩnh vực như khoa học và triết học, "incipience" thường được sử dụng để mô tả sự khởi đầu của các hiện tượng hay quá trình phát triển. Từ này ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp