Bản dịch của từ Nascency trong tiếng Việt

Nascency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nascency (Noun)

nˈæsnsi
nˈæsnsi
01

Trạng thái mới bắt đầu; một phẩm chất của sự non trẻ.

A state of incipiency a quality of nascence.

Ví dụ

The nascency of social media changed communication in the 21st century.

Giai đoạn khởi đầu của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp thế kỷ 21.

The nascency of new social movements is often met with skepticism.

Giai đoạn khởi đầu của các phong trào xã hội mới thường gặp sự hoài nghi.

Is the nascency of online activism effective in promoting social change?

Giai đoạn khởi đầu của hoạt động trực tuyến có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nascency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nascency

Không có idiom phù hợp