Bản dịch của từ Nascency trong tiếng Việt
Nascency

Nascency (Noun)
Trạng thái mới bắt đầu; một phẩm chất của sự non trẻ.
A state of incipiency a quality of nascence.
The nascency of social media changed communication in the 21st century.
Giai đoạn khởi đầu của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp thế kỷ 21.
The nascency of new social movements is often met with skepticism.
Giai đoạn khởi đầu của các phong trào xã hội mới thường gặp sự hoài nghi.
Is the nascency of online activism effective in promoting social change?
Giai đoạn khởi đầu của hoạt động trực tuyến có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Họ từ
Nascency là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nascere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "xuất hiện". Thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc giai đoạn mới hình thành, đặc biệt trong bối cảnh phát triển của ý tưởng, tổ chức hoặc sự kiện. Nascency ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết mang tính học thuật hoặc triết học. Không có sự phân biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "nascency" xuất phát từ gốc Latin "nascens", có nghĩa là "đang sinh ra" hoặc "sự ra đời". Nó được hình thành từ động từ "nasci", có nghĩa là "sinh ra". Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến những quá trình phát triển ban đầu, như trong lĩnh vực khoa học hay triết học. Ý nghĩa hiện tại của "nascency" nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc sự hình thành của một cái gì đó, phản ánh tính chất sinh động và đổi mới trong giai đoạn đầu của sự tồn tại.
Từ "nascency" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến của nó. "Nascency" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của các khái niệm, tổ chức hoặc công nghệ. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến sự khởi đầu và quá trình phát triển của các hiện tượng trong khoa học xã hội và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp