Bản dịch của từ Nascence trong tiếng Việt

Nascence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nascence (Noun)

nˈeɪsəns
nˈeɪsəns
01

Ra đời; sự khởi đầu, sự bắt đầu.

Coming into being inception beginning.

Ví dụ

The nascence of social media changed how we communicate today.

Sự ra đời của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp hôm nay.

The nascence of social movements is often met with resistance.

Sự ra đời của các phong trào xã hội thường gặp phải sự kháng cự.

Is the nascence of community programs helping local families?

Sự ra đời của các chương trình cộng đồng có giúp đỡ các gia đình địa phương không?

02

(hiếm) sự ra đời.

Rare birth.

Ví dụ

The nascence of social media changed communication in the 21st century.

Sự ra đời của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp trong thế kỷ 21.

The nascence of new communities is not happening in every city.

Sự ra đời của các cộng đồng mới không xảy ra ở mọi thành phố.

Is the nascence of online activism significant for social change?

Liệu sự ra đời của phong trào hoạt động trực tuyến có quan trọng cho thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nascence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nascence

Không có idiom phù hợp