Bản dịch của từ Incisor trong tiếng Việt

Incisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incisor (Noun)

ɪnsˈaɪzɚz
ɪnsˈaɪzɚz
01

Một chiếc răng có cạnh hẹp ở phía trước miệng, thích hợp để cắt.

A narrowedged tooth at the front of the mouth adapted for cutting.

Ví dụ

An incisor helps us eat crunchy vegetables like carrots and celery.

Một chiếc răng cửa giúp chúng ta ăn rau giòn như cà rốt và cần tây.

My friend does not have a chipped incisor from eating hard candy.

Bạn tôi không có chiếc răng cửa nào bị mẻ do ăn kẹo cứng.

Do you know how many incisors humans have in total?

Bạn có biết con người có tổng cộng bao nhiêu chiếc răng cửa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incisor

Không có idiom phù hợp