Bản dịch của từ Incivility trong tiếng Việt

Incivility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incivility (Noun)

ˌɪnsəvˈɪlɪti
ɪnsɪvˈɪlɪti
01

Lời nói hoặc hành vi thô lỗ hoặc khó gần.

Rude or unsociable speech or behaviour.

Ví dụ

The incivility of the customer towards the waiter was unacceptable.

Sư thiếu văn minh của khách hàng đối với người phục vụ là không chấp nhận được.

Dealing with incivility in online forums can be challenging for moderators.

Xử lý sự thiếu văn minh trong diễn đàn trực tuyến có thể là thách thức đối với các người quản lý.

The teacher addressed the issue of incivility among students promptly.

Giáo viên đã giải quyết vấn đề về sự thiếu văn minh giữa các học sinh một cách nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incivility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incivility

Không có idiom phù hợp