Bản dịch của từ Incivility trong tiếng Việt
Incivility

Incivility (Noun)
Lời nói hoặc hành vi thô lỗ hoặc khó gần.
Rude or unsociable speech or behaviour.
The incivility of the customer towards the waiter was unacceptable.
Sư thiếu văn minh của khách hàng đối với người phục vụ là không chấp nhận được.
Dealing with incivility in online forums can be challenging for moderators.
Xử lý sự thiếu văn minh trong diễn đàn trực tuyến có thể là thách thức đối với các người quản lý.
The teacher addressed the issue of incivility among students promptly.
Giáo viên đã giải quyết vấn đề về sự thiếu văn minh giữa các học sinh một cách nhanh chóng.
Họ từ
Từ "incivility" chỉ hành vi thiếu tôn trọng hoặc cư xử không lịch sự trong giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như châm biếm, công kích cá nhân hay phớt lờ người khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cấu trúc câu và cách diễn đạt có thể thay đổi, với Anh sử dụng nhiều biểu đạt trang trọng hơn. Incivility được nghiên cứu trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và giao tiếp.
Từ "incivility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ gốc "incivilis", mang nghĩa là "không thuộc về xã hội" hoặc "thiếu văn minh". Sự hình thành từ này phản ánh một trạng thái thụ động, thiếu sự tôn trọng giữa các cá nhân trong xã hội. Kể từ thế kỷ 15, "incivility" đã được sử dụng để chỉ sự thô lỗ, thiếu lịch sự trong giao tiếp, liên quan mật thiết đến những tiêu chuẩn về hành vi xã hội mà con người mong đợi.
Từ "incivility" ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về hành vi xã hội hoặc môi trường giao tiếp. Sự không lịch sự thường được nhắc đến trong các chủ đề như giao tiếp và mối quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng hoặc tranh luận. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, khi phân tích những tác động tiêu cực của hành vi không lịch sự trong cộng đồng và nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp