Bản dịch của từ Unsociable trong tiếng Việt
Unsociable
Unsociable (Adjective)
She is often considered unsociable because she prefers to be alone.
Cô ấy thường được coi là không hòa đồng vì cô ấy thích ở một mình.
John's unsociable behavior sometimes affects his relationships with colleagues.
Hành vi không hòa đồng của John đôi khi ảnh hưởng đến mối quan hệ với đồng nghiệp.
Is it true that being unsociable can hinder success in social situations?
Liệu việc không hòa đồng có thể làm trở ngại cho thành công trong các tình huống xã hội không?
She is quite unsociable, preferring to spend time alone.
Cô ấy khá không hòa đồng, thích dành thời gian một mình.
He is not unsociable but just introverted and reserved.
Anh ấy không không hòa đồng mà chỉ là hướng nội và kín đáo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unsociable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unsociable" là một tính từ dùng để miêu tả một cá nhân không thích giao tiếp hoặc không thân thiện với người khác. Trong ngữ cảnh xã hội, người được mô tả là unsociable thường tránh các hoạt động xã hội hoặc thể hiện thái độ lãnh đạm. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "unsociable" có thể đứng cạnh một từ đồng nghĩa khác là "antisocial".
Từ "unsociable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sociabilis," có nghĩa là "có thể kết nối xã hội" (từ "socius" nghĩa là "bạn bè" hay "đối tác"). Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ một khái niệm tích cực về tính xã hội sang một định nghĩa tiêu cực, chỉ trạng thái không muốn hoặc không có khả năng giao tiếp hoặc kết nối với người khác, phù hợp với sự hiểu biết hiện nay về tính cách và hành vi xã hội.
Từ "unsociable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi của cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "unsociable" thường được dùng để mô tả những người không thích giao tiếp, giao lưu xã hội hoặc những hoạt động tập thể, thường được thấy trong các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội học. Từ này mang sắc thái tiêu cực và có thể gợi lên cảm giác cô lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp