Bản dịch của từ Sociably trong tiếng Việt

Sociably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociably (Adverb)

01

Một cách hòa đồng; với bầu không khí vui vẻ.

In a sociable manner with a convivial atmosphere.

Ví dụ

She always interacts sociably with her classmates during group projects.

Cô ấy luôn tương tác một cách hòa đồng với bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.

He rarely engages sociably in social gatherings due to shyness.

Anh ấy hiếm khi tham gia một cách hòa đồng trong các buổi tụ tập xã hội do ngượng ngùng.

Do you think it's important to communicate sociably in public speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc giao tiếp một cách hòa đồng trong diễn thuyết công cộng là quan trọng không?

She always interacts sociably with classmates during group discussions.

Cô ấy luôn tương tác một cách hòa đồng với bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận nhóm.

He rarely engages sociably with strangers at social events.

Anh ấy hiếm khi tương tác một cách hòa đồng với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sociably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociably

Không có idiom phù hợp