Bản dịch của từ Convivial trong tiếng Việt
Convivial
Convivial (Adjective)
(về bầu không khí hoặc sự kiện) thân thiện, sống động và thú vị.
Of an atmosphere or event friendly lively and enjoyable.
The convivial gathering at Sarah's house was filled with laughter.
Cuộc tụ tập hòa mình ở nhà của Sarah tràn ngập tiếng cười.
The convivial party in the park had music, food, and games.
Bữa tiệc hòa mình ở công viên có âm nhạc, thức ăn và trò chơi.
The convivial atmosphere at the cafe made everyone feel welcome.
Bầu không khí hòa mình ở quán cà phê khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Họ từ
Từ "convivial" được sử dụng để chỉ một bầu không khí thân thiện, ấm cúng và thoải mái, thường liên quan đến các buổi tiệc tùng hoặc những hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "convivial" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng của từ này có thể khác nhau; ở Anh, nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh của các buổi họp mặt truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang sắc thái năng động và thân thiện hơn.
Từ "convivial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convivialis", xuất phát từ "convivia" có nghĩa là "bữa tiệc" hay "cuộc hội ngộ". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "vivere" nghĩa là "sống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bầu không khí vui vẻ, thân thiện trong các cuộc tụ họp xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giao tiếp và sự chia sẻ trong các mối quan hệ con người, thể hiện sự ấm áp và sự gần gũi.
Từ "convivial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về sự kiện xã hội hoặc môi trường thân thiện. Trong các văn bản khác, "convivial" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả bầu không khí, tiệc tùng hoặc các hoạt động giao tiếp, nhằm nhấn mạnh tính thân mật và vui vẻ của không gian. Từ này có thể gợi lên cảm giác tích cực về sự kết nối giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp