Bản dịch của từ Convivial trong tiếng Việt

Convivial

Adjective

Convivial (Adjective)

knvˈɪvil
knvˈɪvil
01

(về bầu không khí hoặc sự kiện) thân thiện, sống động và thú vị.

Of an atmosphere or event friendly lively and enjoyable

Ví dụ

The convivial gathering at Sarah's house was filled with laughter.

Cuộc tụ tập hòa mình ở nhà của Sarah tràn ngập tiếng cười.

The convivial party in the park had music, food, and games.

Bữa tiệc hòa mình ở công viên có âm nhạc, thức ăn và trò chơi.

The convivial atmosphere at the cafe made everyone feel welcome.

Bầu không khí hòa mình ở quán cà phê khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convivial

Không có idiom phù hợp