Bản dịch của từ Inclement trong tiếng Việt
Inclement

Inclement (Adjective)
(về thời tiết) lạnh hoặc ẩm ướt một cách khó chịu.
(of the weather) unpleasantly cold or wet.
The inclement weather forced the cancellation of the outdoor charity event.
Thời tiết khắc nghiệt buộc sự kiện từ thiện ngoài trời phải hủy bỏ.
Due to the inclement conditions, the homeless shelter saw an increase in visitors.
Do điều kiện khắc nghiệt, nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã chứng kiến lượng du khách tăng lên.
The inclement forecast prompted the city to open more emergency shelters.
Dự báo khắc nghiệt đã khiến thành phố mở thêm nơi trú ẩn khẩn cấp.
Họ từ
Từ "inclement" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là khi nói về sự lạnh giá hoặc mưa lớn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả điều kiện thời tiết không thuận lợi cho hoạt động ngoài trời. "Inclement" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu và âm sắc địa phương.
Từ "inclement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclemens", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "clemens" (mild, dịu). Ban đầu, từ này được sử dụng để miêu tả thời tiết khắc nghiệt hoặc không nhân từ. Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tàn nhẫn hoặc không khoan dung, nhưng vẫn giữ được sắc thái liên quan đến điều kiện khó khăn. Ngày nay, "inclement" thường được dùng trong ngữ cảnh thời tiết xấu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khí tượng và vận tải.
Từ "inclement" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để mô tả thời tiết xấu, như "inclement weather", nhấn mạnh sự khắc nghiệt và không thuận lợi của điều kiện khí hậu. Ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện trong văn phong chính thức, văn chương, và các báo cáo khí hậu, thể hiện sự chú ý đến những ảnh hưởng tiêu cực của thời tiết đến con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp