Bản dịch của từ Inclement trong tiếng Việt

Inclement

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclement (Adjective)

ɪnklˈɛmn̩t
ˈɪnklɪmn̩t
01

(về thời tiết) lạnh hoặc ẩm ướt một cách khó chịu.

(of the weather) unpleasantly cold or wet.

Ví dụ

The inclement weather forced the cancellation of the outdoor charity event.

Thời tiết khắc nghiệt buộc sự kiện từ thiện ngoài trời phải hủy bỏ.

Due to the inclement conditions, the homeless shelter saw an increase in visitors.

Do điều kiện khắc nghiệt, nơi trú ẩn cho người vô gia cư đã chứng kiến lượng du khách tăng lên.

The inclement forecast prompted the city to open more emergency shelters.

Dự báo khắc nghiệt đã khiến thành phố mở thêm nơi trú ẩn khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclement

Không có idiom phù hợp