Bản dịch của từ Inclosing trong tiếng Việt

Inclosing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclosing (Verb)

ɨnklˈoʊsɨŋ
ɨnklˈoʊsɨŋ
01

Để bao quanh hoặc bao quanh.

To enclose or surround.

Ví dụ

They are inclosing the park with a new fence this week.

Họ đang bao quanh công viên bằng hàng rào mới trong tuần này.

The city isn't inclosing the public square for events anymore.

Thành phố không còn bao quanh quảng trường công cộng cho các sự kiện nữa.

Are they inclosing the community center with a garden?

Họ có đang bao quanh trung tâm cộng đồng bằng một khu vườn không?

Inclosing (Adjective)

ɨnklˈoʊsɨŋ
ɨnklˈoʊsɨŋ
01

Bao quanh hoặc bao quanh.

Encircling or enclosing.

Ví dụ

The inclosing walls of the park provide a safe space for children.

Những bức tường bao quanh công viên tạo ra không gian an toàn cho trẻ em.

The inclosing fence did not keep the stray dogs away from the event.

Hàng rào bao quanh không giữ được những con chó hoang ra khỏi sự kiện.

Are the inclosing structures around the festival effective for crowd control?

Những cấu trúc bao quanh lễ hội có hiệu quả trong việc kiểm soát đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclosing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclosing

Không có idiom phù hợp