Bản dịch của từ Inclosing trong tiếng Việt
Inclosing

Inclosing (Verb)
They are inclosing the park with a new fence this week.
Họ đang bao quanh công viên bằng hàng rào mới trong tuần này.
The city isn't inclosing the public square for events anymore.
Thành phố không còn bao quanh quảng trường công cộng cho các sự kiện nữa.
Are they inclosing the community center with a garden?
Họ có đang bao quanh trung tâm cộng đồng bằng một khu vườn không?
Inclosing (Adjective)
Bao quanh hoặc bao quanh.
Encircling or enclosing.
The inclosing walls of the park provide a safe space for children.
Những bức tường bao quanh công viên tạo ra không gian an toàn cho trẻ em.
The inclosing fence did not keep the stray dogs away from the event.
Hàng rào bao quanh không giữ được những con chó hoang ra khỏi sự kiện.
Are the inclosing structures around the festival effective for crowd control?
Những cấu trúc bao quanh lễ hội có hiệu quả trong việc kiểm soát đám đông không?
Họ từ
Từ "inclosing" là dạng động từ của "enclose", có nghĩa là bao gồm hoặc kèm theo một cái gì đó bên trong một cái khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thư tín hoặc báo cáo. Trong tiếng Anh Anh, "enclosing" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức. Mặc dù "inclosing" có thể được hiểu, nhưng nó ít phổ biến và thường được xem là không chính thức. Tại Mỹ, hình thức "enclosing" được ưa chuộng hơn trong văn bản chính thức và giao tiếp.
Từ “inclosing” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “inclusus”, được hình thành từ động từ “includere”, nghĩa là “bao quanh” hoặc “nhốt lại”. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự hành động tạo ra một ranh giới rõ ràng cho một không gian cụ thể. Ngày nay, “inclosing” thường đề cập đến hành động đóng hoặc bao quanh một khu vực nào đó, duy trì kết nối với ý nghĩa ban đầu về việc tạo ra một giới hạn hoặc bảo vệ một không gian.
Từ "inclosing" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Từ này chủ yếu được dùng trong các văn bản chính thức như thư từ hay tài liệu hành chính, thể hiện sự cung cấp thông tin kèm theo. Trong ngữ cảnh công việc, "inclosing" thường được dùng khi gửi tài liệu bổ sung hoặc thông tin cần thiết cho người nhận, tạo sự rõ ràng và đầy đủ trong giao tiếp.