Bản dịch của từ Incog trong tiếng Việt
Incog

Incog (Noun)
The incog attended the party to avoid being recognized by friends.
Người hóa trang đã tham dự bữa tiệc để tránh bị bạn nhận ra.
She was not an incog; everyone knew her at the event.
Cô ấy không phải là người hóa trang; mọi người đều biết cô ấy ở sự kiện.
Is the incog at the social gathering someone famous or unknown?
Người hóa trang tại buổi gặp gỡ xã hội có phải là người nổi tiếng không?
Incog (Adjective)
The incog man at the party surprised everyone with his knowledge.
Người đàn ông ẩn danh tại bữa tiệc đã làm mọi người ngạc nhiên với kiến thức của anh ấy.
She was not incog; everyone knew her as a famous artist.
Cô ấy không ẩn danh; mọi người đều biết cô là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Is he really incog, or does he just prefer privacy?
Anh ấy thực sự ẩn danh, hay chỉ thích sự riêng tư?
Từ "incog" là một hình thức viết tắt của "incognito", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "trong trạng thái giấu kín danh tính". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà cá nhân không muốn bị nhận diện hoặc muốn giữ kín danh tính thật. Tại Anh và Mỹ, "incog" hiếm khi được sử dụng trong văn viết chính thức, chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức. Cách phát âm trong tiếng Anh là /ɪnˈkɒɡ/ với âm dấu nhấn rơi vào âm thứ hai.
Từ "incog" xuất phát từ cụm từ Latin "incognito", có nghĩa là "không được nhận ra". Cụm từ này kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "cognito" (được nhận biết hay biết). Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh chỉ trạng thái người chưa được nhận diện hoặc bí mật. Ngày nay, "incog" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là trong trình duyệt web, để chỉ chế độ duyệt web ẩn danh, phản ánh nỗ lực bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của người dùng.
Từ "incog" là viết tắt của "incognito", thường được sử dụng để chỉ trạng thái ẩn danh hoặc không thể nhận diện. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả hoặc thảo luận về danh tính và sự riêng tư. Trong các ngữ cảnh khác, "incog" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là khi nói đến việc đi du lịch hoặc tham dự sự kiện mà không muốn bị nhận ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp