Bản dịch của từ Incog trong tiếng Việt

Incog

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incog (Noun)

ɪnkˈɑg
ɪnkˈɑg
01

Một người cải trang hoặc cải trang.

A person who is disguised or in disguise.

Ví dụ

The incog attended the party to avoid being recognized by friends.

Người hóa trang đã tham dự bữa tiệc để tránh bị bạn nhận ra.

She was not an incog; everyone knew her at the event.

Cô ấy không phải là người hóa trang; mọi người đều biết cô ấy ở sự kiện.

Is the incog at the social gathering someone famous or unknown?

Người hóa trang tại buổi gặp gỡ xã hội có phải là người nổi tiếng không?

Incog (Adjective)

ɪnkˈɑg
ɪnkˈɑg
01

(của một người) bị che giấu danh tính thực sự của mình.

Of a person having ones true identity concealed.

Ví dụ

The incog man at the party surprised everyone with his knowledge.

Người đàn ông ẩn danh tại bữa tiệc đã làm mọi người ngạc nhiên với kiến thức của anh ấy.

She was not incog; everyone knew her as a famous artist.

Cô ấy không ẩn danh; mọi người đều biết cô là một nghệ sĩ nổi tiếng.

Is he really incog, or does he just prefer privacy?

Anh ấy thực sự ẩn danh, hay chỉ thích sự riêng tư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incog

Không có idiom phù hợp