Bản dịch của từ Incoherently trong tiếng Việt
Incoherently

Incoherently (Adverb)
Theo một cách đó là không rõ ràng hoặc dễ hiểu.
In a way that is not clear or easy to understand.
The speaker expressed his ideas incoherently during the community meeting last night.
Người nói đã trình bày ý tưởng của mình không rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
Many people do not communicate incoherently about social issues in discussions.
Nhiều người không giao tiếp một cách không rõ ràng về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.
Why did she explain the social policy incoherently to the audience?
Tại sao cô ấy giải thích chính sách xã hội một cách không rõ ràng với khán giả?
Họ từ
Từ "incoherently" là trạng từ dùng để diễn đạt hành động nói hoặc diễn đạt một cách không mạch lạc, không rõ ràng, gây khó khăn cho việc hiểu. Chữ viết của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm đầu "in-" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ trích hành vi giao tiếp không hiệu quả hoặc thể hiện sự lung tung trong suy nghĩ.
Từ "incoherently" có gốc từ tiếng Latinh "incohaerens", với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "cohaerens", từ "cohaerere", mang nghĩa "gắn liền" hay "liên kết". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, chỉ tình trạng thiếu sự liên kết hay logic giữa các ý tưởng. Hiện nay, "incoherently" thường được sử dụng để miêu tả hành vi giao tiếp không rõ ràng, thiếu mạch lạc, phản ánh một sự rối rắm trong suy nghĩ hoặc diễn đạt.
Từ "incoherently" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần mô tả suy nghĩ hoặc ý tưởng một cách rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt không mạch lạc, đặc biệt trong các ngữ cảnh như diễn thuyết, tranh luận hoặc khi mô tả hành vi lộn xộn. Ngoài ra, "incoherently" còn có thể gặp trong văn bản học thuật, khi phân tích các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp