Bản dịch của từ Incommunicado trong tiếng Việt
Incommunicado

Incommunicado (Adjective)
Không thể, không muốn hoặc không được phép giao tiếp với người khác.
Not able wanting or allowed to communicate with other people.
He was incommunicado for days after his phone was stolen.
Anh ta không thể liên lạc với ai trong vài ngày sau khi điện thoại bị đánh cắp.
She prefers not to be incommunicado during important family gatherings.
Cô ấy thích không bị cô lập trong các buổi tụ tập gia đình quan trọng.
Are you comfortable being incommunicado during work hours?
Bạn có thoải mái khi không thể liên lạc với người khác trong giờ làm việc không?
Từ "incommunicado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là "không thể liên lạc" hoặc "không được liên lạc". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái một người không thể hoặc không muốn giao tiếp với người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết và văn nói, việc sử dụng từ này thường mang sắc thái hình thức và thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Từ "incommunicado" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incommunicabilis", nghĩa là "không thể giao tiếp". Tiền tố "in-" biểu thị sự phủ định, trong khi "communicare" có nghĩa là "giao tiếp". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ tình trạng không thể liên lạc hoặc bị cô lập. Hiện nay, "incommunicado" thường được dùng để mô tả những cá nhân bị ngăn cản trong việc trao đổi thông tin, liên lạc với bên ngoài.
Từ "incommunicado" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, nhưng không thường thấy trong viết hay đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng không thể liên lạc hoặc giao tiếp, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp, pháp lý hoặc an ninh. Sự khan hiếm của từ này phản ánh tính chất chuyên môn và cụ thể của nó, thường chỉ áp dụng trong các bối cảnh đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp