Bản dịch của từ Incommunicative trong tiếng Việt

Incommunicative

Adjective Adverb

Incommunicative (Adjective)

ɪnkəmjˈunəkeɪtɪv
ɪnkəmjˈunəkeɪtɪv
01

Không có khuynh hướng nói chuyện hoặc đưa ra thông tin.

Not inclined to talk or give out information.

Ví dụ

John is often incommunicative during social gatherings with new people.

John thường không giao tiếp trong các buổi gặp gỡ xã hội với người mới.

She is not incommunicative; she just prefers listening to speaking.

Cô ấy không phải là người không giao tiếp; cô ấy chỉ thích lắng nghe.

Why is Mark so incommunicative at the party tonight?

Tại sao Mark lại không giao tiếp tại bữa tiệc tối nay?

Incommunicative (Adverb)

ɪnkəmjˈunəkeɪtɪv
ɪnkəmjˈunəkeɪtɪv
01

Theo cách không giao tiếp.

In an incommunicative manner.

Ví dụ

He spoke incommunicatively during the social event last Saturday.

Anh ấy đã nói một cách khó hiểu trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They do not communicate incommunicatively at the community meetings.

Họ không giao tiếp một cách khó hiểu tại các cuộc họp cộng đồng.

Why did she behave incommunicatively at the party last night?

Tại sao cô ấy lại cư xử khó hiểu tại bữa tiệc tối qua?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incommunicative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incommunicative

Không có idiom phù hợp