Bản dịch của từ Incommunicative trong tiếng Việt
Incommunicative
Incommunicative (Adjective)
Không có khuynh hướng nói chuyện hoặc đưa ra thông tin.
Not inclined to talk or give out information.
John is often incommunicative during social gatherings with new people.
John thường không giao tiếp trong các buổi gặp gỡ xã hội với người mới.
She is not incommunicative; she just prefers listening to speaking.
Cô ấy không phải là người không giao tiếp; cô ấy chỉ thích lắng nghe.
Why is Mark so incommunicative at the party tonight?
Tại sao Mark lại không giao tiếp tại bữa tiệc tối nay?
Incommunicative (Adverb)
Theo cách không giao tiếp.
In an incommunicative manner.
He spoke incommunicatively during the social event last Saturday.
Anh ấy đã nói một cách khó hiểu trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They do not communicate incommunicatively at the community meetings.
Họ không giao tiếp một cách khó hiểu tại các cuộc họp cộng đồng.
Why did she behave incommunicatively at the party last night?
Tại sao cô ấy lại cư xử khó hiểu tại bữa tiệc tối qua?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Incommunicative cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tính từ "incommunicative" chỉ trạng thái không giao tiếp hoặc không cởi mở trong việc chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc với người khác. Từ này thường được dùng để diễn tả những cá nhân có xu hướng giữ kín suy nghĩ hoặc cảm xúc, làm cho việc trao đổi trở nên khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incommunicative" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "incommunicative" có nguồn gốc từ Latin "incommunicabilis", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "communicabilis" nghĩa là có thể truyền đạt. Từ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 19 và mang ý nghĩa về tính chất không giao tiếp hoặc không mở lòng. Sự phát triển của từ này phản ánh trạng thái tâm lý hoặc xã hội, nơi một cá nhân không sẵn lòng hoặc không thể trao đổi thông tin với người khác, phù hợp với cách hiểu hiện tại.
Từ "incommunicative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng khá đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và xã hội, diễn tả tính cách của một cá nhân hay nhóm người không thích giao tiếp, thường trong các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Sự hiếm hoi của nó trong các bài thi IELTS cho thấy nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn bản chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp