Bản dịch của từ Incomparably trong tiếng Việt
Incomparably

Incomparably (Adverb)
Her kindness is incomparably greater than anyone else's in our community.
Sự tử tế của cô ấy lớn hơn bất kỳ ai trong cộng đồng chúng tôi.
His leadership skills are not incomparably better than other candidates.
Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy không tốt hơn nhiều so với các ứng viên khác.
Is her dedication to social work incomparably inspiring for others?
Sự cống hiến của cô ấy cho công việc xã hội có truyền cảm hứng không?
Họ từ
Từ "incomparably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể so sánh" hay "vô cùng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt vượt trội giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incomparably" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong phong cách ngôn ngữ và thói quen diễn đạt, phản ánh văn hóa và ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "incomparably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "incomparabilis", trong đó "in-" có nghĩa là không và "comparabilis" có nghĩa là có thể so sánh. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh và dần dần hình thành nghĩa là không thể so sánh được. Ngày nay, "incomparably" thường được dùng để diễn tả một điều gì đó vượt trội và không thể sánh bằng, phản ánh rõ ý nghĩa bất khả so sánh trong các bối cảnh văn chương và giao tiếp.
Từ "incomparably" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó thuộc về nhóm từ vựng nâng cao, thường gặp trong phần nói và viết ở mức độ học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để so sánh, nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, như trong các bài phân tích văn học, tranh luận hoặc phê bình. Sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hằng ngày cũng khá hạn chế, chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp