Bản dịch của từ Incompliance trong tiếng Việt

Incompliance

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incompliance (Noun)

ɨnkˈɑmpləns
ɨnkˈɑmpləns
01

Tình trạng không tuân thủ các quy tắc hoặc pháp luật.

The state of not conforming with rules or laws.

Ví dụ

The report highlighted a significant incompliance with social welfare regulations.

Báo cáo đã nêu bật sự không tuân thủ quy định phúc lợi xã hội.

There is no incompliance with the new community guidelines.

Không có sự không tuân thủ nào với hướng dẫn cộng đồng mới.

Is there any incompliance in the recent social policy changes?

Có sự không tuân thủ nào trong những thay đổi chính sách xã hội gần đây không?

Incompliance (Adjective)

ɨnkˈɑmpləns
ɨnkˈɑmpləns
01

Không tuân thủ hoặc vâng lời.

Not compliant or obedient.

Ví dụ

The group was marked for incompliance with local social regulations.

Nhóm này bị đánh dấu vì không tuân thủ các quy định xã hội địa phương.

Many citizens show incompliance towards new social policies.

Nhiều công dân thể hiện sự không tuân thủ đối với các chính sách xã hội mới.

Is the community's incompliance affecting social development?

Sự không tuân thủ của cộng đồng có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incompliance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incompliance

Không có idiom phù hợp