Bản dịch của từ Incompliance trong tiếng Việt
Incompliance

Incompliance (Noun)
Tình trạng không tuân thủ các quy tắc hoặc pháp luật.
The state of not conforming with rules or laws.
The report highlighted a significant incompliance with social welfare regulations.
Báo cáo đã nêu bật sự không tuân thủ quy định phúc lợi xã hội.
There is no incompliance with the new community guidelines.
Không có sự không tuân thủ nào với hướng dẫn cộng đồng mới.
Is there any incompliance in the recent social policy changes?
Có sự không tuân thủ nào trong những thay đổi chính sách xã hội gần đây không?
Incompliance (Adjective)
The group was marked for incompliance with local social regulations.
Nhóm này bị đánh dấu vì không tuân thủ các quy định xã hội địa phương.
Many citizens show incompliance towards new social policies.
Nhiều công dân thể hiện sự không tuân thủ đối với các chính sách xã hội mới.
Is the community's incompliance affecting social development?
Sự không tuân thủ của cộng đồng có ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội không?
"Incompliance" là một danh từ chỉ trạng thái không tuân thủ hay không tuân theo các quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn đã được đề ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, quản lý và kinh doanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này, và nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, nhấn mạnh trách nhiệm và hậu quả của việc không tuân thủ.
Từ "incompliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "compliance", xuất phát từ "compleere", nghĩa là hoàn thành hoặc tuân thủ. Tiền tố "in-" được thêm vào để tạo nghĩa phủ định, biểu thị sự thiếu sự tuân thủ hoặc không đáp ứng các yêu cầu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức để chỉ trạng thái không tuân theo quy định, luật pháp hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập, thể hiện sự quan trọng của việc tuân thủ trong các hệ thống xã hội.
Từ "incompliance" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, khi đề cập đến việc không tuân thủ quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong các tài liệu, báo cáo hoặc cuộc họp liên quan đến quản lý rủi ro hoặc tìm hiểu nguyên nhân vi phạm, "incompliance" thường được sử dụng để nhấn mạnh tình trạng vi phạm đang xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp