Bản dịch của từ Compliant trong tiếng Việt
Compliant
Compliant (Adjective)
Có tính chất tuân thủ.
Having the property of compliance.
The company is known for being compliant with all regulations.
Công ty nổi tiếng vì tuân thủ tất cả các quy định.
She received an award for her compliant behavior in the community.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì hành vi tuân thủ trong cộng đồng.
The school has a strict policy to ensure students are compliant.
Trường có chính sách nghiêm ngặt để đảm bảo học sinh tuân thủ.
Sẵn sàng đồng ý với người khác hoặc tuân theo các quy tắc, đặc biệt là ở mức độ quá mức; bằng lòng.
Disposed to agree with others or obey rules especially to an excessive degree acquiescent.
She is always compliant with the group's decisions.
Cô ấy luôn tuân thủ quyết định của nhóm.
The students were compliant with the school's dress code.
Các học sinh tuân thủ theo quy định về trang phục của trường.
His compliant attitude made him well-liked in the community.
Thái độ tuân thủ của anh ấy khiến anh ấy được yêu mến trong cộng đồng.
Đáp ứng hoặc phù hợp với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
Meeting or in accordance with rules or standards.
The organization is compliant with all regulations regarding safety measures.
Tổ chức tuân thủ tất cả các quy định về biện pháp an toàn.
She received an award for being the most compliant student in class.
Cô ấy nhận được giải thưởng vì là học sinh tuân thủ nhất trong lớp.
The restaurant was shut down for not being compliant with health codes.
Nhà hàng bị đóng cửa vì không tuân thủ các quy tắc về vệ sinh.
Dạng tính từ của Compliant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compliant Tuân thủ | More compliant Tuân thủ hơn | Most compliant Tuân thủ nhất |
Họ từ
Từ "compliant" có nghĩa là sẵn sàng tuân thủ hoặc theo nghĩa là có khả năng đáp ứng các yêu cầu hoặc quy định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, nó thường được gặp trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế, chỉ sự tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn cụ thể. Những người "compliant" phản ánh tính tích cực trong việc tuân thủ quy định, chính sách hoặc hướng dẫn.
Từ "compliant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "complaere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "đáp ứng". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "plaere" (để làm cho bằng phẳng hoặc thỏa mãn). Trong lịch sử, "compliant" đã phát triển để chỉ sự sẵn sàng tuân theo hoặc đáp ứng yêu cầu, điều này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của nó là sự chấp thuận hoặc tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc mong đợi.
Từ "compliant" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, nơi mà yêu cầu về sự tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn có thể được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và y tế để chỉ sự tuân thủ các yêu cầu hoặc hướng dẫn. Tình huống phổ biến bao gồm việc đánh giá hiệu quả của tổ chức hoặc cá nhân trong việc thực hiện các quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp