Bản dịch của từ Acquiescent trong tiếng Việt

Acquiescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquiescent(Adjective)

ˈækwɪˈɛsənt
ˈeɪkwiˈɛsənt
01

Có xu hướng đồng ý hoặc tuân theo một cách thụ động

Having the inclination to agree or comply passively

Ví dụ
02

Sẵn sàng chấp nhận điều gì đó mà không phản đối hoặc làm theo ý muốn của người khác

Ready to accept something without protest or to do what someone else wants

Ví dụ
03

Miễn cưỡng đồng ý hoặc tuân thủ

Reluctantly agreeable or compliant

Ví dụ