Bản dịch của từ Acquiescent trong tiếng Việt
Acquiescent
Acquiescent (Adjective)
The acquiescent group followed the leader's decision without objection.
Nhóm người tuân thủ theo quyết định của lãnh đạo mà không phản đối.
She remained acquiescent during the meeting, agreeing to all suggestions.
Cô ấy vẫn tuân thủ trong cuộc họp, đồng ý với tất cả các đề xuất.
The acquiescent attitude of the students pleased the school administration.
Thái độ tuân thủ của học sinh làm hài lòng ban quản trị trường học.
Họ từ
Từ "acquiescent" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là sự đồng thuận hoặc chấp thuận một cách im lặng, không phản đối. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường chỉ những cá nhân chấp nhận các quyết định hoặc yêu cầu mà không có sự kháng cự. Về mặt ngôn ngữ, "acquiescent" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, phần phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và ngữ âm của từng loại tiếng Anh.
Từ "acquiescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquiescere", nghĩa là "chấp nhận" hoặc "đồng ý một cách thụ động", từ tiền tố "ad-" (đến) và "quiescere" (nghỉ ngơi). Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, phản ánh sự đồng thuận mà không cần phản đối mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến việc chấp nhận, đồng ý một cách thụ động trong các tình huống, thể hiện tính nhượng bộ trong quan hệ xã hội cũng như cá nhân.
Từ "acquiescent" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không nằm trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ chấp nhận mà không phản đối, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hoặc tâm lý. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến tình huống mà con người buộc phải đồng ý hoặc hòa nhã trong bối cảnh có quyền lực không đồng đều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp