Bản dịch của từ Acquiescent trong tiếng Việt
Acquiescent
Adjective

Acquiescent(Adjective)
ˈækwɪˈɛsənt
ˈeɪkwiˈɛsənt
01
Có xu hướng đồng ý hoặc tuân theo một cách thụ động
Having the inclination to agree or comply passively
Ví dụ
Ví dụ
03
Miễn cưỡng đồng ý hoặc tuân thủ
Ví dụ
