Bản dịch của từ Passively trong tiếng Việt

Passively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passively(Adverb)

pˈæsɪvli
pˈæsɪvli
01

Một cách bằng lòng; cam chịu hoặc phục tùng.

In an acquiescent manner resignedly or submissively.

Ví dụ
02

Một cách thụ động; không có hành động có ý thức hoặc tự định hướng.

In a passive manner without conscious or selfdirected action.

Ví dụ
03

(ngữ pháp) Ở thể bị động; có cấu trúc thụ động.

Grammar In the passive voice having a passive construction.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Passively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Passively

Thụ động

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ