Bản dịch của từ Passively trong tiếng Việt
Passively

Passively (Adverb)
Một cách bằng lòng; cam chịu hoặc phục tùng.
In an acquiescent manner resignedly or submissively.
She listened passively to the speaker without interrupting.
Cô ấy nghe một cách thụ động người nói mà không gián đoạn.
The students watched the documentary passively, absorbing the information quietly.
Các sinh viên xem phim tài liệu một cách thụ động, hấp thụ thông tin một cách yên lặng.
The audience sat passively in the theater, engrossed in the play.
Khán giả ngồi một cách thụ động trong rạp hát, mê mải với vở kịch.
(ngữ pháp) ở thể bị động; có cấu trúc thụ động.
Grammar in the passive voice having a passive construction.
She was passively listening to the conversation.
Cô ấy đang lắng nghe một cách passively cuộc trò chuyện.
He watched passively as the charity event unfolded.
Anh ấy quan sát một cách passively khi sự kiện từ thiện diễn ra.
The audience sat passively during the theater performance.
Khán giả ngồi một cách passively trong suốt buổi biểu diễn ở nhà hát.
He listened passively during the group discussion.
Anh ta nghe một cách thụ động trong cuộc thảo luận nhóm.
She did not participate passively in the social project.
Cô ấy không tham gia một cách thụ động vào dự án xã hội.
Did they observe passively or actively engage in the community event?
Họ quan sát một cách thụ động hay tham gia tích cực vào sự kiện cộng đồng?
Dạng trạng từ của Passively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Passively Thụ động | - | - |
Họ từ
Từ "passively" là trạng từ, mang ý nghĩa mô tả hành động hoặc trạng thái không chủ động, thiếu sự tham gia hoặc chỉ tham gia mà không có sự nỗ lực hay ảnh hưởng đáng kể. Trong tiếng Anh, "passively" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "passively" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thụ động không mong muốn trong giao tiếp hoặc hành động.
Từ "passively" xuất phát từ gốc Latin "passivus", có nghĩa là "bị chịu đựng" hoặc "bị tác động". Trong tiếng Latin, "passivus" được tạo thành từ động từ "pati" có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cho phép xảy ra". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự chuyển biến từ trạng thái thụ động đến ý nghĩa hiện đại, diễn tả hành động không chủ động hoặc không can thiệp. Do đó, "passively" ngày nay thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc phản ứng không chủ động trong các ngữ cảnh xã hội hay giao tiếp.
Từ "passively" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra mà không có sự can thiệp hoặc chủ động từ phía người thực hiện, như trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về tiếp thu thông tin hoặc phản ứng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


