Bản dịch của từ Incondite trong tiếng Việt
Incondite
Incondite (Adjective)
Sắp xếp không hợp lý, thiếu sáng tác, mất trật tự (đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật).
Badlyarranged illcomposed disorderly especially of artistic works.
The incondite speech at the rally confused many attendees last Saturday.
Bài phát biểu lộn xộn tại buổi biểu tình đã khiến nhiều người bối rối vào thứ Bảy tuần trước.
Her incondite essay received a low score during the IELTS test.
Bài luận lộn xộn của cô ấy đã nhận điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
Is this artwork truly incondite or does it have deeper meaning?
Tác phẩm nghệ thuật này có thực sự lộn xộn không hay có ý nghĩa sâu sắc?
Thô ráp, chưa tinh tế.
Rough unrefined.
The incondite speech of the politician confused many voters during the debate.
Bài phát biểu thô sơ của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.
Her incondite ideas about policy were not well received by the committee.
Những ý tưởng thô sơ của cô về chính sách không được Ủy ban đón nhận tốt.
Are incondite opinions common in social discussions among young people today?
Ý kiến thô sơ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa giới trẻ hôm nay không?
Từ "incondite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconditus", nghĩa là chưa được sắp xếp hay tổ chức. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả một tác phẩm hoặc văn bản thiếu sự mạch lạc, trình bày lộn xộn hoặc không có cấu trúc rõ ràng. Thuật ngữ "incondite" ít phổ biến và thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc phê bình văn học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng và nhận thức về nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "incondite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconditus", được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "conditus" (được sắp xếp, tổ chức). Thuật ngữ này ban đầu chỉ những thứ chưa được chuẩn bị hoặc không có cấu trúc rõ ràng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những tác phẩm văn học, ý tưởng hoặc phong cách thiếu sự tinh tế, không được chăm chút kỹ lưỡng, thể hiện sự thô sơ trong cách thể hiện và tổ chức.
Từ "incondite" là một từ ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được áp dụng để mô tả những luận điểm hoặc tác phẩm văn học kém cấu trúc và không rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn phong, kỹ năng viết, hoặc trong các phân tích phê bình nhằm chỉ trích tính mạch lạc của nội dung.