Bản dịch của từ Incondite trong tiếng Việt

Incondite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incondite (Adjective)

01

Sắp xếp không hợp lý, thiếu sáng tác, mất trật tự (đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật).

Badlyarranged illcomposed disorderly especially of artistic works.

Ví dụ

The incondite speech at the rally confused many attendees last Saturday.

Bài phát biểu lộn xộn tại buổi biểu tình đã khiến nhiều người bối rối vào thứ Bảy tuần trước.

Her incondite essay received a low score during the IELTS test.

Bài luận lộn xộn của cô ấy đã nhận điểm thấp trong kỳ thi IELTS.

Is this artwork truly incondite or does it have deeper meaning?

Tác phẩm nghệ thuật này có thực sự lộn xộn không hay có ý nghĩa sâu sắc?

02

Thô ráp, chưa tinh tế.

Rough unrefined.

Ví dụ

The incondite speech of the politician confused many voters during the debate.

Bài phát biểu thô sơ của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.

Her incondite ideas about policy were not well received by the committee.

Những ý tưởng thô sơ của cô về chính sách không được Ủy ban đón nhận tốt.

Are incondite opinions common in social discussions among young people today?

Ý kiến thô sơ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incondite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incondite

Không có idiom phù hợp