Bản dịch của từ Incondite trong tiếng Việt
Incondite
Incondite (Adjective)
Sắp xếp không hợp lý, thiếu sáng tác, mất trật tự (đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật).
Badlyarranged illcomposed disorderly especially of artistic works.
The incondite speech at the rally confused many attendees last Saturday.
Bài phát biểu lộn xộn tại buổi biểu tình đã khiến nhiều người bối rối vào thứ Bảy tuần trước.
Her incondite essay received a low score during the IELTS test.
Bài luận lộn xộn của cô ấy đã nhận điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
Is this artwork truly incondite or does it have deeper meaning?
Tác phẩm nghệ thuật này có thực sự lộn xộn không hay có ý nghĩa sâu sắc?
Thô ráp, chưa tinh tế.
Rough unrefined.
The incondite speech of the politician confused many voters during the debate.
Bài phát biểu thô sơ của chính trị gia đã làm nhiều cử tri bối rối trong cuộc tranh luận.
Her incondite ideas about policy were not well received by the committee.
Những ý tưởng thô sơ của cô về chính sách không được Ủy ban đón nhận tốt.
Are incondite opinions common in social discussions among young people today?
Ý kiến thô sơ có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa giới trẻ hôm nay không?