Bản dịch của từ Incongruousness trong tiếng Việt
Incongruousness

Incongruousness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không phù hợp; thiếu sự đồng bộ.
The quality or state of being incongruous lack of congruence.
The incongruousness of their opinions caused a heated debate at the meeting.
Sự không phù hợp trong ý kiến của họ đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp.
The incongruousness of the dress code was not appreciated by the attendees.
Sự không phù hợp của quy định trang phục không được các khách mời đánh giá cao.
Is the incongruousness in our society becoming more noticeable each year?
Liệu sự không phù hợp trong xã hội của chúng ta có trở nên rõ ràng hơn mỗi năm không?
Họ từ
Tính bất hòa (incongruousness) đề cập đến trạng thái của sự không phù hợp, không tương thích hoặc thiếu sự hài hòa giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và phân tích văn hóa để mô tả sự xung đột giữa hình thức và nội dung, hoặc giữa kỳ vọng và hiện thực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đối với từ này, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức và ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "incongruousness" xuất phát từ tiếng Latin "incongruens", có nghĩa là "không phù hợp". Tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định, trong khi "congruens" bắt nguồn từ "congruere", nghĩa là "phù hợp". Lịch sử từ này phản ánh sự mâu thuẫn hoặc sự không tương thích giữa các yếu tố. Hiện nay, "incongruousness" được sử dụng để chỉ sự bất hòa hay không tương hợp trong các bối cảnh xã hội, nghệ thuật, hoặc lý thuyết, làm nổi bật tính chất không nhất quán hoặc kỳ quặc.
Từ "incongruousness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn cao và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được gặp trong văn học, triết học và các bài viết phân tích nghiêm túc nhằm mô tả sự không tương thích hoặc bất hợp lý giữa các yếu tố. Thông thường, nó được sử dụng để diễn đạt các tình huống mâu thuẫn, sự không hòa hợp giữa suy nghĩ và hành động, hoặc sự chênh lệch trong bối cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp