Bản dịch của từ Inconveniently trong tiếng Việt
Inconveniently

Inconveniently (Adverb)
Theo cách gây rắc rối hoặc khó chịu.
In a manner causing trouble or discomfort.
The noisy construction site inconvenienced the nearby residents greatly.
Công trường xây dựng ồn ào đã gây rất nhiều bất tiện cho cư dân xung quanh.
Living far from the city center can be inconvenient for transportation.
Sống xa trung tâm thành phố có thể gây bất tiện cho việc đi lại.
Isn't it inconveniently located if the bus stop is two miles away?
Nếu bến xe bus cách hai dặm, liệu nó có đặt không thuận tiện?
The noisy construction site inconvenienced the nearby residents.
Công trường xây dựng ồn ào gây phiền toái cho cư dân xung quanh.
She found it inconveniently located far from public transportation.
Cô ấy thấy nó vị trí không thuận tiện, xa xa phương tiện công cộng.
Họ từ
Từ "inconveniently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "inconvenient", có nghĩa là "một cách bất tiện". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống gây khó khăn, không thoải mái cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và văn phong.
Từ “inconveniently” được hình thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "không", và từ "convenient", bắt nguồn từ tiếng Latin "convenientem" (từ "convenire", nghĩa là "tập hợp lại, phù hợp"). Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, “inconveniently” đã được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành động gây khó khăn hoặc bất tiện. Nội dung hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự bất thuận lợi trong các điều kiện hoặc thời điểm cụ thể.
Từ "inconveniently" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi các thí sinh cần diễn đạt ý kiến về sự bất tiện hoặc khó khăn trong các tình huống cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những tình huống giao tiếp hàng ngày để mô tả những điều không thuận lợi, chẳng hạn như lịch trình xung đột hoặc điều kiện không thoải mái. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu thể hiện mức độ bất tiện trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



