Bản dịch của từ Inconvertible trong tiếng Việt
Inconvertible

Inconvertible (Adjective)
Their friendship was inconvertible, lasting through thick and thin.
Mối quan hệ của họ không thể thay đổi, kéo dài qua thăng trầm.
Her loyalty to the cause was inconvertible, unwavering despite challenges.
Sự trung thành của cô đối với nguyên nhân không thể thay đổi, kiên định mặc cho thách thức.
The community's support for the project was inconvertible, solid and steadfast.
Sự ủng hộ của cộng đồng đối với dự án không thể thay đổi, vững chắc và kiên định.
Họ từ
Từ "inconvertible" được sử dụng để mô tả điều gì đó không thể chuyển đổi hoặc biến đổi sang hình thức khác. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế và tài chính, ám chỉ một loại tài sản, như tiền tệ, không thể chuyển đổi thành tiền tệ khác. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của "inconvertible" giống nhau về mặt hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với một số người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm âm tiết mạnh hơn.
Từ "inconvertible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" (không) và "convertibilis" (có thể biến đổi), liên quan đến động từ "convertere" (biến đổi). Từ thế kỷ 15, "inconvertible" được sử dụng để chỉ những vật hoặc khái niệm không thể thay đổi tình trạng hoặc hình thức. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất chắc chắn, không thể hoán đổi, phản ánh sự bền bỉ và tính không linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "inconvertible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nói, đọc, và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, liên quan đến các tài sản hoặc tình huống không thể chuyển đổi thành dạng khác. Ngoài ra, "inconvertible" cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận triết học, nơi nó mô tả những sự thật hoặc lập luận không thể bị chối bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp