Bản dịch của từ Increased steadily trong tiếng Việt
Increased steadily

Increased steadily (Verb)
The population of New York increased steadily over the last decade.
Dân số của New York đã tăng đều trong thập kỷ qua.
Social media usage did not increase steadily during the pandemic.
Việc sử dụng mạng xã hội đã không tăng đều trong đại dịch.
Did the number of volunteers increase steadily in 2022?
Số lượng tình nguyện viên có tăng đều vào năm 2022 không?
The population of New York increased steadily over the last decade.
Dân số của New York đã tăng đều trong thập kỷ qua.
The crime rate did not increase steadily in the last year.
Tỷ lệ tội phạm không tăng đều trong năm qua.
Increased steadily (Adverb)
The population of New York increased steadily over the last decade.
Dân số của New York đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.
The unemployment rate did not increase steadily in 2022.
Tỷ lệ thất nghiệp không tăng đều đặn trong năm 2022.
Did the number of social programs increase steadily last year?
Số lượng chương trình xã hội có tăng đều đặn năm ngoái không?
The population increased steadily over the last ten years in Vietnam.
Dân số đã tăng đều đặn trong mười năm qua ở Việt Nam.
The unemployment rate did not increase steadily during the economic crisis.
Tỷ lệ thất nghiệp không tăng đều đặn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Cụm từ "increased steadily" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn theo thời gian. Từ "steadily" nhấn mạnh tính chất đều đặn, liên tục của sự gia tăng này. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với "steadily" thường liên quan đến các bối cảnh khoa học và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


