Bản dịch của từ Increasingly aware trong tiếng Việt

Increasingly aware

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasingly aware (Adjective)

ɨnkɹˈisɨŋli əwˈɛɹ
ɨnkɹˈisɨŋli əwˈɛɹ
01

Dần dần trở nên nhận thức hơn theo thời gian hoặc với sự thay đổi dần dần.

Becoming more aware over time or with gradual change.

Ví dụ

People are increasingly aware of climate change's impact on society.

Mọi người ngày càng nhận thức rõ về tác động của biến đổi khí hậu.

Students are not increasingly aware of social issues in their communities.

Sinh viên không ngày càng nhận thức rõ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Are citizens becoming increasingly aware of their rights and responsibilities?

Liệu công dân có đang ngày càng nhận thức rõ về quyền và trách nhiệm của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasingly aware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increasingly aware

Không có idiom phù hợp