Bản dịch của từ Increasingly aware trong tiếng Việt
Increasingly aware

Increasingly aware (Adjective)
People are increasingly aware of climate change's impact on society.
Mọi người ngày càng nhận thức rõ về tác động của biến đổi khí hậu.
Students are not increasingly aware of social issues in their communities.
Sinh viên không ngày càng nhận thức rõ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Are citizens becoming increasingly aware of their rights and responsibilities?
Liệu công dân có đang ngày càng nhận thức rõ về quyền và trách nhiệm của họ không?
"Cụm từ 'increasingly aware' thường được sử dụng để miêu tả sự gia tăng nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Nó cho thấy một quá trình phát triển trong sự nhận thức của một cá nhân hoặc tập thể. Cụm từ này không có sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả cách viết và cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh báo cáo và nghiên cứu xã hội".