Bản dịch của từ Incredibility trong tiếng Việt
Incredibility

Incredibility (Noun)
Chất lượng của việc không thể tin được hoặc khó tin.
The quality of being unbelievable or difficult to believe.
The incredibility of the story shocked everyone at the party.
Sự đáng kinh ngạc của câu chuyện làm cho mọi người ở bữa tiệc bất ngờ.
The incredibility of the statistics raised doubts among the researchers.
Sự khó tin của số liệu thống kê gây nghi ngờ giữa các nhà nghiên cứu.
The incredibility of the technology advancements amazed the entire community.
Sự không thể tin được của sự tiến bộ công nghệ làm kinh ngạc toàn bộ cộng đồng.
Họ từ
Từ "incredibility" có nghĩa là trạng thái không thể tin được hoặc sự thiếu tính xác thực. Đây là danh từ chỉ tình huống hoặc điều gì đó được coi là không thể chấp nhận hoặc khó chấp nhận bởi vì nó mâu thuẫn với kinh nghiệm hoặc lý trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên người Anh có xu hướng sử dụng nhóm từ "incredible" nhiều hơn để diễn tả cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên về điều gì đó tích cực.
Từ "incredibility" xuất phát từ tiếng Latin "incredibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "credibilis" có nghĩa là "đáng tin", bắt nguồn từ "credere" - "tin tưởng". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, diễn tả trạng thái hoặc tính chất của điều gì đó không thể tin được hoặc rất khó để tin. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc "credibility" tạo ra khái niệm về sự thiếu tin cậy trong thông tin hoặc sự kiện.
Từ "incredibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào tình huống cụ thể và thông tin thực tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về sự đáng tin cậy hoặc chất lượng của thông tin, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu, chính trị hoặc truyền thông. "Incredibility" thường được sử dụng khi phân tích hoặc phê phán sự thiếu tin cậy của một tuyên bố hoặc nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp