Bản dịch của từ Unbelievable trong tiếng Việt
Unbelievable
Unbelievable (Adjective)
Vĩ đại hay cực đoan đến mức khó tin; đặc biệt.
So great or extreme as to be difficult to believe extraordinary.
The increase in donations was unbelievable.
Sự tăng cường về quyên góp là không thể tin được.
Her story of survival was truly unbelievable.
Câu chuyện về sự sống sót của cô ấy thật sự không thể tin được.
The community's support was unbelievable in times of crisis.
Sự ủng hộ của cộng đồng không thể tin được trong những thời điểm khủng hoảng.
The unbelievable story of a man who lived to be 150.
Câu chuyện không thể tin được về một người sống đến 150 tuổi.
An unbelievable coincidence brought them together after years apart.
Một sự trùng hợp không thể tin nổi đã đưa họ gặp lại sau nhiều năm xa cách.
The unbelievable success of the charity event exceeded all expectations.
Sự thành công không thể tin được của sự kiện từ thiện vượt xa tất cả mọi kỳ vọng.
Dạng tính từ của Unbelievable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbelievable Không thể tin được | More unbelievable Không thể tin hơn | Most unbelievable Không thể tin được nhất |
Kết hợp từ của Unbelievable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely unbelievable Hoàn toàn không thể tin được | It's absolutely unbelievable how social media impacts our daily lives. Thật không thể tin được là mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
Totally unbelievable Hoàn toàn không thể tin được | Her social media post was totally unbelievable. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không thể tin được. |
Almost unbelievable Hầu hết không thể tin được | Her social media following is almost unbelievable. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thể tin được. |
Pretty unbelievable Tương đối không thể tin được | It's pretty unbelievable how social media connects people worldwide. Không thể tin được làm sao mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Truly unbelievable Thật không thể tin được | Her improvement in english is truly unbelievable. Sự cải thiện của cô ấy trong tiếng anh thật không thể tin được. |
Họ từ
Từ "unbelievable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể tin được, thường được dùng để diễn tả điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc không thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, "unbelievable" còn có thể mang sắc thái tích cực trong ngữ cảnh khen ngợi, ví dụ như "unbelievable performance". Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh thông thường và trang trọng.
Từ "unbelievable" phát sinh từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và động từ "believe". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Latin "in-" chỉ trạng thái phủ định, còn "believe" bắt nguồn từ tiếng Old English "beliefran", có nghĩa là "tín nhiệm". Theo thời gian, "unbelievable" đã trở thành một tính từ để mô tả điều gì đó không thể tin tưởng hoặc vượt xa sự mong đợi, phản ánh rõ nét xu hướng phản kháng đối với sự chấp nhận thông tin mà người ta thấy khó tin.
Từ "unbelievable" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về các sự kiện hoặc trải nghiệm đáng ngạc nhiên. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện khó tin, chẳng hạn như thành tựu phi thường, hoặc các tình huống kỳ quặc trong đời sống. Sự diễn đạt này giúp nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp