Bản dịch của từ Incubation trong tiếng Việt

Incubation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incubation (Noun)

ɪnkjəbˈeɪʃn
ɪŋkjubˈeɪʃn
01

Quá trình ấp trứng, tế bào, vi khuẩn, bệnh tật, v.v.

The process of incubating eggs cells bacteria a disease etc.

Ví dụ

The incubation period for COVID-19 lasts about 14 days on average.

Thời gian ủ bệnh của COVID-19 kéo dài khoảng 14 ngày trung bình.

Incubation does not happen instantly; it requires careful monitoring and conditions.

Quá trình ủ bệnh không xảy ra ngay lập tức; nó cần theo dõi và điều kiện cẩn thận.

What is the incubation time for chickenpox in children?

Thời gian ủ bệnh của bệnh thủy đậu ở trẻ em là bao lâu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incubation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incubation

Không có idiom phù hợp