Bản dịch của từ Incubation trong tiếng Việt
Incubation
Incubation (Noun)
Quá trình ấp trứng, tế bào, vi khuẩn, bệnh tật, v.v.
The process of incubating eggs cells bacteria a disease etc.
The incubation period for COVID-19 lasts about 14 days on average.
Thời gian ủ bệnh của COVID-19 kéo dài khoảng 14 ngày trung bình.
Incubation does not happen instantly; it requires careful monitoring and conditions.
Quá trình ủ bệnh không xảy ra ngay lập tức; nó cần theo dõi và điều kiện cẩn thận.
What is the incubation time for chickenpox in children?
Thời gian ủ bệnh của bệnh thủy đậu ở trẻ em là bao lâu?
Họ từ
Từ "incubation" (tạm dịch: ấp trứng hoặc sự ủ bệnh) trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình nuôi dưỡng hoặc phát triển trứng cho đến khi nở hoặc thời gian mà một tác nhân gây bệnh cần để phát triển trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và y tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "incubation" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường được áp dụng nhiều hơn trong khái niệm khởi nghiệp, chỉ giai đoạn ươm mầm ý tưởng. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng.
Từ "incubation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incubare", nghĩa là "ngồi lên" hoặc "ủ ấm". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "trong", và "cubare" có nghĩa là "nằm". Khái niệm này ban đầu chỉ hành động ấp trứng giữa một số loài động vật, nhưng theo thời gian đã mở rộng để bao hàm các quá trình phát triển khác như trong y học và giáo dục. Ngày nay, "incubation" chỉ các giai đoạn phát triển cơ bản, cho thấy sự nuôi dưỡng cần thiết để một ý tưởng hay bệnh lý hình thành.
Từ "incubation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về các quy trình phát triển sinh học hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả giai đoạn ủ bệnh của virus, hoặc trong kinh doanh để chỉ giai đoạn nuôi dưỡng ý tưởng khởi nghiệp. Tính chính xác của thuật ngữ này được nhấn mạnh qua sự liên kết với sự phát triển và tiến trình trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp