Bản dịch của từ Incurable trong tiếng Việt
Incurable
Incurable (Adjective)
Many believe that some diseases are incurable, like Alzheimer's.
Nhiều người tin rằng một số bệnh là không thể chữa khỏi, như Alzheimer.
Not all cancers are incurable, with some having effective treatments.
Không phải tất cả các loại ung thư đều không thể chữa khỏi, một số có phương pháp điều trị hiệu quả.
Are there truly any incurable diseases in modern medicine today?
Có thật sự bệnh nào không thể chữa khỏi trong y học hiện đại hôm nay không?
Dạng tính từ của Incurable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incurable Không thể chữa khỏi | - | - |
Incurable (Noun)
Many believe that diabetes is an incurable disease affecting millions worldwide.
Nhiều người tin rằng bệnh tiểu đường là một bệnh không thể chữa khỏi ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
Not everyone thinks cancer is an incurable condition in modern medicine.
Không phải ai cũng nghĩ rằng ung thư là một tình trạng không thể chữa khỏi trong y học hiện đại.
Is Alzheimer's considered an incurable illness by most health professionals?
Bệnh Alzheimer có được coi là một bệnh không thể chữa khỏi bởi hầu hết các chuyên gia y tế không?
Họ từ
Từ "incurable" được dùng để chỉ những căn bệnh hoặc tình trạng mà không thể điều trị hoặc chữa khỏi, thường liên quan đến bệnh lý mạn tính hoặc nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên sử dụng mật độ cao hơn trong các ấn phẩm y tế. "Incurable" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh rộng hơn để mô tả những tình huống mà không thể thay đổi hoặc giải quyết.
Từ "incurable" xuất phát từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "không" và "cura" nghĩa là "chữa trị". Kết hợp lại, "incurable" chỉ tình trạng không thể chữa khỏi. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học và cách hiểu về bệnh tật. Hiện nay, "incurable" thường được sử dụng để chỉ những bệnh lý hoặc tình trạng thần kinh mà không có phương pháp điều trị hiệu quả.
Từ "incurable" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe với chủ đề y tế và khoa học, qua đó thể hiện tính nghiêm trọng của các bệnh lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống không thể sửa chữa hay khắc phục, chẳng hạn như tình trạng tâm lý hoặc vấn đề xã hội kéo dài. Do đó, "incurable" mang tính chất đặc trưng của những vấn đề lâu dài, nghiêm trọng mà con người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp